Synology SNV3410-800G

Synology SNV3410-800G

Synology SNV3410-800G

Thông số kỹ thuật

  • Dung lượng: 800 GB
  • Dạng thức: M.2 2280
  • Giao diện: NVMe PCIe 3.0 x4
  • Tốc độ đọc tuần tự tối đa (128 KB, QD32): 3.100 MB/s
  • Tốc độ ghi tuần tự tối đa (128 KB, QD32): 1.000 MB/s
  • Hiệu suất đọc ngẫu nhiên (4 KB, QD256): 400.000 IOPS
  • Hiệu suất ghi ngẫu nhiên (4 KB, QD256): 70.000 IOPS
  • Hiệu suất ghi ngẫu nhiên (4 KB, QD32): 70.000 IOPS
  • Chế độ đọc chủ động (tiêu chuẩn): 5.5 W
  • Chế độ ghi chủ động (tiêu chuẩn): 4.6 W
  • Chế độ chờ: 1.6 W
  • Nhiệt độ hoạt động: 0°C đến 70°C
  • Nhiệt độ không hoạt động: -40°C đến 85°C
  • Độ bền ghi (TBW): 1.022 TB
  • Bảo vệ khi mất điện: Không
  • Bảo hành 60 tháng

Ổ SSD NVMe Synology SNV3410-800G

Synology SNV3410-800G tương thích với các model NAS Synology có khe lắp M.2 tích hợp sau đây
Model tương thích
25 series: DS1825+ , DS1525+ , DS925+ , DS725+ , DS425+
23 series: DS1823xs+ , DS923+ , DS723+ , DS423+
22 series: DS1522+
21 series: DS1821+ , DS1621xs+ , DS1621+
20 series: DS1520+, DS920+, DS720+, DS420+
19 series: DS1019+
18 series: DS918+

Synology SNV3410-800G sử dụng adapter card E10M20-T1 / M2D20 tương thích với các model NAS Synology sau đây
Model tương thích
25 series: RS2825RP+
23 series: RS2423RP+ , RS2423+
22 series: RS822RP+ , RS822+ , DS2422+
21 series: RS2821RP+ , RS2421RP+ , RS2421+ , RS1221RP+ , RS1221+
20 series: RS820RP+ , RS820+
19 series: DS2419+II , DS2419+ , DS1819+
18 series: RS2818RP+ , DS1618+

Ghi chú: Tất cả các ổ cứng Synology sẽ hoạt động với hiệu suất tối ưu theo thông số kỹ thuật do nhà sản xuất quy định.

Datasheet Synology SNV3410-800G
  • synology_snv3410-800g_1.png
    synology_snv3410-800g_1.png
    151.6 KB · Views: 29
Author
Vietcorp
Views
108
First release
Last update

Ratings

0.00 star(s) 0 ratings

Thêm sản phẩm từ Vietcorp

Back
Top
Cart