Synology HAT3310-16T
Thông số kỹ thuật
Synology HAT3310-16T tương thích với các model NAS Synology sau:
Ghi chú: Tất cả các ổ cứng Synology sẽ hoạt động với hiệu suất tối ưu theo thông số kỹ thuật do nhà sản xuất quy định.
Datasheet Synology HAT3310-16T
Thông số kỹ thuật
- Dung lượng: 16 TB
- Dạng thức: 3.5"
- Giao diện: SATA 6 Gb/s
- Bộ nhớ cache: 512 MB
- Tốc độ quay: 7.200 vòng/phút
- Tốc độ truyền dữ liệu duy trì tối đa: 262 MB/s
- Chế độ chờ chủ động: 4.41 W
- Đọc/Ghi ngẫu nhiên (4K Q1): 7.81 W
- Nhiệt độ hoạt động: 5°C đến 60°C
- Nhiệt độ không hoạt động: -40°C đến 70°C
- Workload rating: 180 TB/năm
- Bảo hành 36 tháng
Synology HAT3310-16T tương thích với các model NAS Synology sau:
Model tương thích |
---|
25 series: RS2825RP+ , DS1825+ , DS1525+ , DS925+ , DS725+ , DS425+ , DS225+ |
24 series: DS224+ , DS124 |
23 series: RS2423RP+ , RS2423+ , DS1823xs+ , DS923+ , DS723+ , DS423+ , DS423 , DS223 , DS223j |
22 series: RS822RP+ , RS822+ , RS422+ , DS3622xs+ , DS2422+ , DS1522+ , DVA1622 |
21 series: RS2821RP+ , RS2421RP+ , RS2421+ , RS1221RP+ , RS1221+ , DS1821+ , DS1621xs+ , DS1621+ , DVA3221 |
20 series: RS820RP+ , RS820+ , DS1520+ , DS920+ , DS720+ , DS420+ , DS420j , DS220+ , DS220j , DS120j |
19 series: RS1219+ , RS819 , DS2419+II , DS2419+ , DS1819+ , DS1019+ , DS119j , DVA3219 |
18 series: RS2818RP+ , RS2418RP+ , RS2418+ , RS818RP+ , RS818+ , DS3018xs , DS1618+ , DS918+ , DS718+ , DS418 , DS418play , DS418j , DS218+ , DS218, DS218play, DS218j , DS118 , NVR1218 |
Expansion: RX1217RP , RX1217 , RX418 , DX1222 , DX525 , DX517 |
Ghi chú: Tất cả các ổ cứng Synology sẽ hoạt động với hiệu suất tối ưu theo thông số kỹ thuật do nhà sản xuất quy định.
Datasheet Synology HAT3310-16T