o_cung_synology

  1. V

    UpComing Synology HAT3320-8T

    Synology chuẩn bị công bố dòng ổ cứng HDD mới HAT3320, trong đó phiên bản Synology HAT3320-8T với dung lượng 8TB là lựa chọn lý tưởng cho cả doanh nghiệp vừa và nhỏ lẫn người dùng cá nhân yêu cầu dung lượng lớn nhưng chi phí tối ưu. Synology HAT3320-8T (Sắp ra mắt) Điểm nổi bật đáng chờ đợi...
  2. V

    UpComing Synology HAT5320-8T

    Trong năm 2025, Synology dự kiến sẽ chính thức giới thiệu dòng ổ cứng mới Synology HAT5320-8T, với phiên bản dung lượng 8TB, bên cạnh nhiều lựa chọn dung lượng khác. Đây sẽ là dòng HDD 3.5" được thiết kế chuyên biệt cho NAS Synology, nhằm mang lại độ tin cậy, hiệu năng và khả năng tích hợp tối...
  3. V

    UpComing Synology HAT5320-4T

    Trong năm 2025, Synology dự kiến sẽ chính thức giới thiệu dòng ổ cứng mới Synology HAT5320-4T, với phiên bản dung lượng 4TB, bên cạnh nhiều lựa chọn dung lượng khác. Đây sẽ là dòng HDD 3.5" được thiết kế chuyên biệt cho NAS Synology, nhằm mang lại độ tin cậy, hiệu năng và khả năng tích hợp tối...
  4. Tại sao nên chọn ổ cứng Synology?

    Synology Tại sao nên chọn ổ cứng Synology?

    Ổ cứng Synology là gì ? Ổ cứng Synology được thiết kế sản xuất cho thiết bị lưu trữ mạng NAS (Network Attached Storage) Synology và được sản xuất bởi tập đoàn Synology. Ổ đĩa hiệu suất cao và đáng tin cậy cho các hệ thống Synology Tùy biến thiết bị lưu trữ cho phù hợp với các giải pháp phần cứng...
  5. V

    EOL Synology SAT5220-3840G

    Synology SAT5220-3840G (Đã ngừng kinh doanh) Thông số kỹ thuật Dung lượng: 3.84 TB Dạng thức: 2.5" (7mm) Giao diện: SATA 6 Gb/s Tốc độ đọc tuần tự tối đa (128 KB, QD32): 530 MB/s Tốc độ ghi tuần tự tối đa (128 KB, QD32): 500 MB/s Hiệu suất đọc ngẫu nhiên (4 KB, QD32): 95,000 IOPS Hiệu suất ghi...
  6. V

    EOL Synology SAT5210-1920G

    Synology SAT5210-1920G (Đã ngừng kinh doanh) Thông số kỹ thuật Dung lượng: 1.92 TB Dạng thức: 2.5" (7mm) Giao diện: SATA 6 Gb/s Tốc độ đọc tuần tự tối đa (128 KB, QD32): 530 MB/s Tốc độ ghi tuần tự tối đa (128 KB, QD32): 500 MB/s Hiệu suất đọc ngẫu nhiên (4 KB, QD32): 95,000 IOPS Hiệu suất ghi...
  7. V

    Synology SAT5210-7000G

    Synology SAT5210-7000G Thông số kỹ thuật Dung lượng: 7 TB Dạng thức: 2.5" (7mm) Giao diện: SATA 6 Gb/s Tốc độ đọc tuần tự tối đa (128 KB, QD32): 530 MB/s Tốc độ ghi tuần tự tối đa (128 KB, QD32): 500 MB/s Hiệu suất đọc ngẫu nhiên (4 KB, QD32): 97,000 IOPS Hiệu suất ghi ngẫu nhiên (4 KB, QD32)...
  8. V

    Synology SAT5221-480G

    Synology SAT5221-480G Thông số kỹ thuật Dung lượng: 480 GB Dạng thức: 2.5" (7mm) Giao diện: SATA 6 Gb/s Tốc độ đọc tuần tự tối đa (128 KB, QD32): 500 MB/s Tốc độ ghi tuần tự tối đa (128 KB, QD32): 500 MB/s Hiệu suất đọc ngẫu nhiên (4 KB, QD32): 90,000 IOPS Hiệu suất ghi ngẫu nhiên (4 KB...
  9. V

    Synology SAT5221-960G

    Synology SAT5221-960G Thông số kỹ thuật Dung lượng: 960 GB Dạng thức: 2.5" (7mm) Giao diện: SATA 6 Gb/s Tốc độ đọc tuần tự tối đa (128 KB, QD32): 500 MB/s Tốc độ ghi tuần tự tối đa (128 KB, QD32): 500 MB/s Hiệu suất đọc ngẫu nhiên (4 KB, QD32): 90,000 IOPS Hiệu suất ghi ngẫu nhiên (4 KB...
  10. V

    Synology SAT5221-1920G

    Synology SAT5221-1920G Thông số kỹ thuật Dung lượng: 1.92 TB Dạng thức: 2.5" (7mm) Giao diện: SATA 6 Gb/s Tốc độ đọc tuần tự tối đa (128 KB, QD32): 500 MB/s Tốc độ ghi tuần tự tối đa (128 KB, QD32): 500 MB/s Hiệu suất đọc ngẫu nhiên (4 KB, QD32): 90,000 IOPS Hiệu suất ghi ngẫu nhiên (4 KB...
  11. V

    Synology SAT5221-3840G

    Synology SAT5221-3840G Thông số kỹ thuật Dung lượng: 3.84 TB Dạng thức: 2.5" (7mm) Giao diện: SATA 6 Gb/s Tốc độ đọc tuần tự tối đa (128 KB, QD32): 500 MB/s Tốc độ ghi tuần tự tối đa (128 KB, QD32): 500 MB/s Hiệu suất đọc ngẫu nhiên (4 KB, QD32): 90,000 IOPS Hiệu suất ghi ngẫu nhiên (4 KB...
  12. V

    Synology HAT3300-2T

    Synology HAT3300-2T Thông số kỹ thuật Dung lượng: 2 TB Dạng thức: 3.5" Giao diện: SATA 6 Gb/s Tốc độ quay: 5.400 vòng/phút Tốc độ truyền dữ liệu duy trì tối đa: 202 MB/s Tiêu thụ điện năng: Chế độ chờ chủ động: 2.92 W Đọc/Ghi ngẫu nhiên (4K Q1): 4.99 W Nhiệt độ hoạt động: 0°C đến 60°C Nhiệt độ...
  13. V

    Synology HAT3300-4T

    Synology HAT3300-4T Thông số kỹ thuật Dung lượng: 4 TB Dạng thức: 3.5" Giao diện: SATA 6 Gb/s Bộ nhớ cache: 256 MB Tốc độ quay: 5.400 vòng/phút Tốc độ truyền dữ liệu duy trì tối đa: 202 MB/s Chế độ chờ chủ động: 2.99 W Đọc/Ghi ngẫu nhiên (4K Q1): 5.06 W Nhiệt độ hoạt động: 0°C đến 60°C Nhiệt...
  14. V

    Synology HAT3300-6T

    Synology HAT3300-6T Thông số kỹ thuật Dung lượng: 6 TB Dạng thức: 3.5" Giao diện: SATA 6 Gb/s Bộ nhớ cache: 256 MB Tốc độ quay: 5.400 vòng/phút Tốc độ truyền dữ liệu duy trì tối đa: 202 MB/s Chế độ chờ chủ động: 3.84 W Đọc/Ghi ngẫu nhiên (4K Q1): 5.83 W Nhiệt độ hoạt động: 0°C đến 60°C Nhiệt...
  15. V

    Synology HAT3310-8T

    Synology HAT3310-8T Thông số kỹ thuật Dung lượng: 8 TB Dạng thức: 3.5" Giao diện: SAS 12 Gb/s Bộ nhớ cache: 256 MB Tốc độ quay: 7.200 vòng/phút Tốc độ truyền dữ liệu duy trì tối đa: 250 MB/s Chế độ chờ chủ động: 5.13 W Đọc/Ghi ngẫu nhiên (4K Q1): 8.32 W Nhiệt độ hoạt động: 5°C đến 60°C Nhiệt...
  16. V

    Synology HAT3310-12T

    Synology HAT3310-12T Thông số kỹ thuật Dung lượng: 12 TB Dạng thức: 3.5" Giao diện: SATA 6 Gb/s Bộ nhớ cache: 512 MB Tốc độ quay: 7.200 vòng/phút Tốc độ truyền dữ liệu duy trì tối đa: 260 MB/s Chế độ chờ chủ động: 4.20 W Đọc/Ghi ngẫu nhiên (4K Q1): 7.70 W Nhiệt độ hoạt động: 5°C đến 60°C Nhiệt...
  17. V

    Synology HAT3310-16T

    Synology HAT3310-16T Thông số kỹ thuật Dung lượng: 16 TB Dạng thức: 3.5" Giao diện: SATA 6 Gb/s Bộ nhớ cache: 512 MB Tốc độ quay: 7.200 vòng/phút Tốc độ truyền dữ liệu duy trì tối đa: 262 MB/s Chế độ chờ chủ động: 4.41 W Đọc/Ghi ngẫu nhiên (4K Q1): 7.81 W Nhiệt độ hoạt động: 5°C đến 60°C Nhiệt...
  18. V

    Synology HAT5300-4T

    Synology HAT5300-4T Thông số kỹ thuật Dung lượng: 4 TB Dạng thức: 3.5" Giao diện: SATA 6 Gb/s Bộ nhớ cache: 256 MB Tốc độ quay: 7.200 vòng/phút Tốc độ truyền dữ liệu duy trì tối đa: 255 MB/s Tiêu thụ điện năng: Chế độ chờ chủ động: 4.07 W Đọc/Ghi ngẫu nhiên (4K Q1): 7.76 W Nhiệt độ hoạt động...
  19. V

    Synology HAT5310-8T

    Synology HAT5310-8T Thông số kỹ thuật Dung lượng: 8 TB Dạng thức: 3.5" Giao diện: SATA 6 Gb/s Tốc độ quay: 7.200 vòng/phút Tốc độ truyền dữ liệu duy trì tối đa: 260 MB/s Chế độ chờ chủ động: 5.61 W Đọc/Ghi ngẫu nhiên (4K Q1): 9.29 W Nhiệt độ hoạt động: 5°C đến 60°C Nhiệt độ không hoạt động...
  20. V

    Synology HAT5300-12T

    Synology HAT5300-12T Thông số kỹ thuật Dung lượng: 12 TB Dạng thức: 3.5" Giao diện: SATA 6 Gb/s Tốc độ quay: 7.200 vòng/phút Tốc độ truyền dữ liệu duy trì tối đa: 254 MB/s Chế độ chờ chủ động: 4.25 W Đọc/Ghi ngẫu nhiên (4K Q1): 7.83 W Nhiệt độ hoạt động: 5°C đến 60°C Nhiệt độ không hoạt động...
Back
Top
Cart