o_cung_synology

  1. Tại sao nên chọn ổ cứng Synology?

    Synology Tại sao nên chọn ổ cứng Synology?

    Ổ cứng Synology là gì ? Ổ cứng Synology được thiết kế sản xuất cho thiết bị lưu trữ mạng NAS (Network Attached Storage) Synology và được sản xuất bởi tập đoàn Synology. Ổ đĩa hiệu suất cao và đáng tin cậy cho các hệ thống Synology Tùy biến thiết bị lưu trữ cho phù hợp với các giải pháp phần cứng...
  2. V

    EOL Synology SAT5220-3840G

    Synology SAT5220-3840G (Đã ngừng kinh doanh) Thông số kỹ thuật Dung lượng: 3.84 TB Dạng thức: 2.5" (7mm) Giao diện: SATA 6 Gb/s Tốc độ đọc tuần tự tối đa (128 KB, QD32): 530 MB/s Tốc độ ghi tuần tự tối đa (128 KB, QD32): 500 MB/s Hiệu suất đọc ngẫu nhiên (4 KB, QD32): 95,000 IOPS Hiệu suất ghi...
  3. V

    EOL Synology SAT5210-1920G

    Synology SAT5210-1920G (Đã ngừng kinh doanh) Thông số kỹ thuật Dung lượng: 1.92 TB Dạng thức: 2.5" (7mm) Giao diện: SATA 6 Gb/s Tốc độ đọc tuần tự tối đa (128 KB, QD32): 530 MB/s Tốc độ ghi tuần tự tối đa (128 KB, QD32): 500 MB/s Hiệu suất đọc ngẫu nhiên (4 KB, QD32): 95,000 IOPS Hiệu suất ghi...
  4. V

    Synology SAT5210-7000G

    Synology SAT5210-7000G Thông số kỹ thuật Dung lượng: 7 TB Dạng thức: 2.5" (7mm) Giao diện: SATA 6 Gb/s Tốc độ đọc tuần tự tối đa (128 KB, QD32): 530 MB/s Tốc độ ghi tuần tự tối đa (128 KB, QD32): 500 MB/s Hiệu suất đọc ngẫu nhiên (4 KB, QD32): 97,000 IOPS Hiệu suất ghi ngẫu nhiên (4 KB, QD32)...
  5. V

    Synology SAT5221-480G

    Synology SAT5221-480G Thông số kỹ thuật Dung lượng: 480 GB Dạng thức: 2.5" (7mm) Giao diện: SATA 6 Gb/s Tốc độ đọc tuần tự tối đa (128 KB, QD32): 500 MB/s Tốc độ ghi tuần tự tối đa (128 KB, QD32): 500 MB/s Hiệu suất đọc ngẫu nhiên (4 KB, QD32): 90,000 IOPS Hiệu suất ghi ngẫu nhiên (4 KB...
  6. V

    Synology SAT5221-960G

    Synology SAT5221-960G Thông số kỹ thuật Dung lượng: 960 GB Dạng thức: 2.5" (7mm) Giao diện: SATA 6 Gb/s Tốc độ đọc tuần tự tối đa (128 KB, QD32): 500 MB/s Tốc độ ghi tuần tự tối đa (128 KB, QD32): 500 MB/s Hiệu suất đọc ngẫu nhiên (4 KB, QD32): 90,000 IOPS Hiệu suất ghi ngẫu nhiên (4 KB...
  7. V

    Synology SAT5221-1920G

    Synology SAT5221-1920G Thông số kỹ thuật Dung lượng: 1.92 TB Dạng thức: 2.5" (7mm) Giao diện: SATA 6 Gb/s Tốc độ đọc tuần tự tối đa (128 KB, QD32): 500 MB/s Tốc độ ghi tuần tự tối đa (128 KB, QD32): 500 MB/s Hiệu suất đọc ngẫu nhiên (4 KB, QD32): 90,000 IOPS Hiệu suất ghi ngẫu nhiên (4 KB...
  8. V

    Synology SAT5221-3840G

    Synology SAT5221-3840G Thông số kỹ thuật Dung lượng: 3.84 TB Dạng thức: 2.5" (7mm) Giao diện: SATA 6 Gb/s Tốc độ đọc tuần tự tối đa (128 KB, QD32): 500 MB/s Tốc độ ghi tuần tự tối đa (128 KB, QD32): 500 MB/s Hiệu suất đọc ngẫu nhiên (4 KB, QD32): 90,000 IOPS Hiệu suất ghi ngẫu nhiên (4 KB...
  9. V

    Synology HAT3300-2T

    Synology HAT3300-2T Thông số kỹ thuật Dung lượng: 2 TB Dạng thức: 3.5" Giao diện: SATA 6 Gb/s Tốc độ quay: 5.400 vòng/phút Tốc độ truyền dữ liệu duy trì tối đa: 202 MB/s Tiêu thụ điện năng: Chế độ chờ chủ động: 2.92 W Đọc/Ghi ngẫu nhiên (4K Q1): 4.99 W Nhiệt độ hoạt động: 0°C đến 60°C Nhiệt độ...
  10. V

    Synology HAT3300-4T

    Synology HAT3300-4T Thông số kỹ thuật Dung lượng: 4 TB Dạng thức: 3.5" Giao diện: SATA 6 Gb/s Bộ nhớ cache: 256 MB Tốc độ quay: 5.400 vòng/phút Tốc độ truyền dữ liệu duy trì tối đa: 202 MB/s Chế độ chờ chủ động: 2.99 W Đọc/Ghi ngẫu nhiên (4K Q1): 5.06 W Nhiệt độ hoạt động: 0°C đến 60°C Nhiệt...
  11. V

    Synology HAT3300-6T

    Synology HAT3300-6T Thông số kỹ thuật Dung lượng: 6 TB Dạng thức: 3.5" Giao diện: SATA 6 Gb/s Bộ nhớ cache: 256 MB Tốc độ quay: 5.400 vòng/phút Tốc độ truyền dữ liệu duy trì tối đa: 202 MB/s Chế độ chờ chủ động: 3.84 W Đọc/Ghi ngẫu nhiên (4K Q1): 5.83 W Nhiệt độ hoạt động: 0°C đến 60°C Nhiệt...
  12. V

    Synology HAT3310-8T

    Synology HAT3310-8T Thông số kỹ thuật Dung lượng: 8 TB Dạng thức: 3.5" Giao diện: SAS 12 Gb/s Bộ nhớ cache: 256 MB Tốc độ quay: 7.200 vòng/phút Tốc độ truyền dữ liệu duy trì tối đa: 250 MB/s Chế độ chờ chủ động: 5.13 W Đọc/Ghi ngẫu nhiên (4K Q1): 8.32 W Nhiệt độ hoạt động: 5°C đến 60°C Nhiệt...
  13. V

    Synology HAT3310-12T

    Synology HAT3310-12T Thông số kỹ thuật Dung lượng: 12 TB Dạng thức: 3.5" Giao diện: SATA 6 Gb/s Bộ nhớ cache: 512 MB Tốc độ quay: 7.200 vòng/phút Tốc độ truyền dữ liệu duy trì tối đa: 260 MB/s Chế độ chờ chủ động: 4.20 W Đọc/Ghi ngẫu nhiên (4K Q1): 7.70 W Nhiệt độ hoạt động: 5°C đến 60°C Nhiệt...
  14. V

    Synology HAT3310-16T

    Synology HAT3310-16T Thông số kỹ thuật Dung lượng: 16 TB Dạng thức: 3.5" Giao diện: SATA 6 Gb/s Bộ nhớ cache: 512 MB Tốc độ quay: 7.200 vòng/phút Tốc độ truyền dữ liệu duy trì tối đa: 262 MB/s Chế độ chờ chủ động: 4.41 W Đọc/Ghi ngẫu nhiên (4K Q1): 7.81 W Nhiệt độ hoạt động: 5°C đến 60°C Nhiệt...
  15. V

    Synology HAT5300-4T

    Synology HAT5300-4T Thông số kỹ thuật Dung lượng: 4 TB Dạng thức: 3.5" Giao diện: SATA 6 Gb/s Bộ nhớ cache: 256 MB Tốc độ quay: 7.200 vòng/phút Tốc độ truyền dữ liệu duy trì tối đa: 255 MB/s Tiêu thụ điện năng: Chế độ chờ chủ động: 4.07 W Đọc/Ghi ngẫu nhiên (4K Q1): 7.76 W Nhiệt độ hoạt động...
  16. V

    Synology HAT5310-8T

    Synology HAT5310-8T Thông số kỹ thuật Dung lượng: 8 TB Dạng thức: 3.5" Giao diện: SATA 6 Gb/s Tốc độ quay: 7.200 vòng/phút Tốc độ truyền dữ liệu duy trì tối đa: 260 MB/s Chế độ chờ chủ động: 5.61 W Đọc/Ghi ngẫu nhiên (4K Q1): 9.29 W Nhiệt độ hoạt động: 5°C đến 60°C Nhiệt độ không hoạt động...
  17. V

    Synology HAT5300-12T

    Synology HAT5300-12T Thông số kỹ thuật Dung lượng: 12 TB Dạng thức: 3.5" Giao diện: SATA 6 Gb/s Tốc độ quay: 7.200 vòng/phút Tốc độ truyền dữ liệu duy trì tối đa: 254 MB/s Chế độ chờ chủ động: 4.25 W Đọc/Ghi ngẫu nhiên (4K Q1): 7.83 W Nhiệt độ hoạt động: 5°C đến 60°C Nhiệt độ không hoạt động...
  18. V

    Synology HAT5300-16T

    Synology HAT5300-16T Thông số kỹ thuật Dung lượng: 16 TB Dạng thức: 3.5" Giao diện: SATA 6 Gb/s Tốc độ quay: 7.200 vòng/phút Tốc độ truyền dữ liệu duy trì tối đa: 275 MB/s Chế độ chờ chủ động: 4.00 W Đọc/Ghi ngẫu nhiên (4K Q1): 7.63 W Nhiệt độ hoạt động: 5°C đến 60°C Nhiệt độ không hoạt động...
  19. V

    Synology HAT5310-20T

    Synology HAT5310-20T Thông số kỹ thuật Dung lượng: 20 TB Dạng thức: 3.5" Giao diện: SATA 6 Gb/s Bộ nhớ cache: 512 MB Tốc độ quay: 7.200 vòng/phút Tốc độ truyền dữ liệu duy trì tối đa: 281 MB/s Chế độ chờ chủ động: 4.38 W Đọc/Ghi ngẫu nhiên (4K Q1): 8.11 W Nhiệt độ hoạt động: 5°C đến 60°C Nhiệt...
  20. V

    Synology HAS5300-8T

    Synology HAS5300-8T Thông số kỹ thuật Dung lượng: 8 TB Dạng thức: 3.5" Giao diện: SAS 12 Gb/s Bộ nhớ cache: 256 MB Tốc độ quay: 7.200 vòng/phút Tốc độ truyền dữ liệu duy trì tối đa: 241 MB/s Chế độ chờ chủ động: 6.62 W Đọc/Ghi ngẫu nhiên (4K Q1): 9.87 W Nhiệt độ hoạt động: 5°C đến 60°C Nhiệt...
Back
Top
Cart