Synology VMMPRO-3NODE-S1Y License
Gói license và chính sách sử dụng
Gói license và chính sách sử dụng
- Gói license cho 3 node, có hiệu lực 1 năm sử dụng
- Có các tùy chọn khác: 3 node / 7 node với thời hạn 1 hoặc 3 năm
- License không hoàn trả được sau khi đã kích hoạt.
- Mỗi license chỉ áp dụng cho một cụm NAS duy nhất tại cùng một thời điểm.
- Không thể cộng dồn thời hạn bằng cách kích hoạt nhiều license cùng lúc.
- Có thể chuyển đổi license sang cụm khác khi cần thiết.
Dùng thử miễn phí
- Mỗi thiết bị Synology hỗ trợ VMM được phép kích hoạt bản dùng thử VMM Pro trong 30 ngày một lần duy nhất.
- Kích hoạt tại: Virtual Machine Manager > License.
Cách kích hoạt
- Vào Virtual Machine Manager > License > Virtual Machine Manager > Add.
- Thiết bị phải kết nối Internet khi kích hoạt license.
Synology VMMPRO-3NODE-S1Y mở rộng khả năng của Virtual Machine Manager thông qua tính năng quản lý cụm (cluster), di chuyển máy ảo linh hoạt, cân bằng tải, và phân bổ tài nguyên tối ưu. Cho phép vận hành cụm NAS lên đến 3 thiết bị Synology với hiệu suất cao và độ sẵn sàng cao (HA - High Availability).
So sánh tính năng: VMM bản thường và VMM bản Pro
| Synology VMM | Synology VMM Pro |
---|---|---|
Supported Operating System | Windows, Linux, and Virtual DSM | Windows, Linux, and Virtual DSM |
Cluster Management | x | x |
QoS Settings | x | x |
CPU Overcommit | Physical CPU threads x2 | Physical CPU threads x4 |
Max Virtual Switches | 4 | 4096 |
Max Snapshots per VM | 32 | 255 |
VM Share Links per Host | 1 | 16 |
Remote Replication Plan | - | x |
Remote Storage Migration | - | x |
Run VM on Remote Host | - | x |
High Availability | - | x |
Live Migration | - | x |
Khuyến nghị về số lượng máy ảo
Model | Max System Memory Installed | Recommended Maximum Instances |
---|---|---|
FS6400 | 512 GB (32 GB x 16) | 32 |
FS3600 | 128 GB (32 GB x 4) | 24 |
FS3410 | 128 GB (32 GB x 4) | 16 |
FS2500 | 32 GB (16 GB x 2) | 8 |
HD6500 | 512 GB (32 GB x 16) | 40 |
SA6400 | 1024 GB (64 GB x 16) | 24 |
SA3610 | 128 GB (32 GB x 4) | 24 |
SA3410 | 128 GB (32 GB x 4) | 16 |
SA3400D | 64 GB (16 GB x 4) | 16 |
SA3200D | 64 GB (16 GB x 4) | 8 |
RS4021xs+ | 64 GB (16 GB x 4) | 16 |
RS3621xs+ | 64 GB (16 GB x 4) | 16 |
RS3621RPxs | 64 GB (16 GB x 4) | 12 |
RS3618xs | 64 GB (16 GB x 4) | 8 |
RS2821RP+ | 32 GB (16 GB x 2) | 8 |
RS2423RP+ | 32 GB (16 GB x 2) | 8 |
RS2423+ | 32 GB (16 GB x 2) | 8 |
RS1619xs+ | 64 GB (16 GB x 4) | 8 |
RS1221RP+ | 32 GB (16 GB x 2) | 8 |
RS1221+ | 32 GB (16 GB x 2) | 8 |
RS822RP+ | 32 GB (16 GB x 2) | 8 |
RS822+ | 32 GB (16 GB x 2) | 8 |
DS3622xs+ | 48 GB (8 GB x 2 + 16 GB x 2) | 12 |
DS2422+ | 32 GB (16 GB x 2) | 8 |
DS1823xs+ | 32 GB (16 GB x 2) | 8 |
DS1821+ | 32 GB (16 GB x 2) | 8 |
DS1621+ | 32 GB (16 GB x 2) | 8 |
DS1522+ | 32 GB (16 GB x 2) | 4 |
DS923+ | 32 GB (16 GB x 2) | 4 |
DS723+ | 32 GB (16 GB x 2) | 4 |
DS620slim | 6 GB (2 GB + 4 GB) | 2 |
DS423+ | 6 GB (2 GB + 4 GB) | 2 |
DS224+ | 6 GB (2 GB + 4 GB) | 2 |
License Synology VMMPRO-3NODE-S1Y được áp dụng với các sản phẩm NAS Synology sau đây
Model áp dụng |
---|
HD series: HD6500 |
FS series: FS6400 , FS3600 , FS3410 , FS3400 , FS3017 , FS2500 , FS2017 , FS1018 |
SA series: SA6400 , SA3610 , SA3600 , SA3410 , SA3400 , SA3400D , SA3200D |
24 series: DS224+ |
23 series: RS2423RP+ , RS2423+ , DS1823xs+ , DS923+ , DS723+ , DS423+ |
22 series: RS822RP+ , RS822+ , DS3622xs+ , DS2422+ , DS1522+ , DVA1622 |
21 series: RS4021xs+ , RS3621xs+ , RS3621RPxs , RS2821RP+ , RS2421RP+ , RS2421+ , RS1221RP+ , RS1221+ , DS1821+ , DS1621xs+ , DS1621+ , DVA3221 |
20 series: RS820RP+ , RS820+ , DS1520+ , DS920+ , DS720+ , DS620slim , DS420+ , DS220+ |
19 series: RS1619xs+ , RS1219+ , DS2419+II , DS2419+ , DS1819+ , DS1019+ , DVA3219 |
18 series: RS3618xs , RS2818RP+ , RS2418RP+ , RS2418+ , RS818RP+ , RS818+ , DS3018x s, DS1618+, DS918+, DS718+, DS218+ |
17 series: RS18017xs+ , RS4017xs+ , RS3617xs+ , RS3617RPxs , RS3617xs , DS3617xsII , DS3617xs , DS1817+ , DS1517+ |
16 series: RS18016xs+ , RS2416RP+ , RS2416+ , DS916+ |