Synology HDD SATA 3.5" Enterprise
Thông số kỹ thuật phần cứng
Model | |||||
---|---|---|---|---|---|
Ngoại hình | |||||
Chung | |||||
Dung lượng | 4 TB | 8 TB | 12 TB | 16 TB | 20 TB |
Dạng thức (3.5") | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |
Giao diện (SATA 6 Gb/s) | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |
Hiệu suất | |||||
Tốc độ quay (7,200 rpm) | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |
Tốc độ truyền dữ liệu duy trì tối đa (Tiêu chuẩn) | 255 MB/s | 260 MB/s | 254 MB/s | 275 MB/s | 281 MB/s |
Độ ổn định | |||||
Bảo hành (5 năm) | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |
Thời hạn bảo hành bắt đầu từ ngày mua hàng ghi trong biên lai mua hàng của bạn. | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |
Mức tiêu thụ điện năng | |||||
Chế độ chờ chủ động (Tiêu chuẩn) | 4.07 W | 5.61 W | 4.25 W | 4.00 W | 4.38 W |
Đọc/Ghi ngẫu nhiên (4 KB Q1) (Tiêu chuẩn) | 7.76 W | 9.29 W | 7.83 W | 7.63 W | 8.11 W |
Mức tiêu thụ điện năng có thể khác nhau tùy theo cấu hình và nền tảng. | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |
Nhiệt độ | |||||
Vận hành 5°C sang 60°C (41°F sang 140°F) | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |
Không hoạt động -40°C sang 70°C (-40°F sang 158°F) | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | -![]() |
Datasheet | HAT5300-4T | HAT5310-8T | HAT5300-12T | HAT5300-16T | HAT5310-20T |
Danh sách tương thích với ổ cứng Synology HDD SATA 3.5" Enterprise
Model tương thích |
---|
DP Series: DP7400 (Chỉ tương thích với ổ cứng HAT5310-20T) , DP7200 (Chỉ tương thích với ổ cứng HAT5300-12T) |
SA series: SA6400 , SA3610 , SA3600 , SA3410 , SA3400 |
25 series: RS2825RP+ , DS1825+ , DS1525+ , DS925+ , DS725+ , DS425+ , DS225+ |
24 series: DS224+ , DS124 |
23 series: RS2423RP+ , RS2423+ , DS1823xs+ , DS923+ , DS723+ , DS423+ , DS423 , DS223 , DS223j |
22 series: RS822RP+ , RS822+ , RS422+ , DS3622xs+ , DS2422+ , DS1522+ , DVA1622 |
21 series: RS4021xs+ , RS3621xs+ , RS3621RPxs , RS2821RP+ , RS2421RP+ , RS2421+ , RS1221RP+ , RS1221+ , DS1821+ , DS1621xs+ , DS1621+ , DVA3221 |
20 series: RS820RP+ , RS820+ , DS1520+ , DS920+ , DS720+ , DS420+ , DS220+ |
19 series: RS1619xs+ , RS819 , DS2419+II , DS2419+ , DS1819+ , DVA3219 |
18 series: RS3618xs , RS2818RP+ , RS2418RP+ , RS2418+ , DS1618+ |
17 series: RS4017xs+ , RS3617xs+ , RS3617RPxs , DS3617xsII , DS3617xs |
Expansion: RX1225RP , RX1223RP , RX1222sas , RX1217sas , RX1217RP , RX1217 , RX418 , DX1222 , DX525 , DX517 |
Lưu ý:
- Các sản phẩm và thiết bị ngoại vi của bên thứ ba trong danh sách này đã được kiểm tra và xác minh bởi Synology. Vui lòng lưu ý rằng những thay đổi về firmware hoặc phần cứng có thể ảnh hưởng đến khả năng tương thích và độ ổn định của thiết bị. Synology không đảm bảo khả năng tương thích với các sản phẩm trong danh sách và có quyền cập nhật danh sách bất kỳ lúc nào.
Synology sẽ không hỗ trợ kỹ thuật nếu thiết bị không có trong Danh sách tương thích với sản phẩm Synology. - Luôn sử dụng và quản lý riêng các ổ cứng 4K gốc (4Kn).
- Hãy cài đặt ổ đĩa chuẩn doanh nghiệp trên các mẫu thiết bị thuộc Dòng sản phẩm FS/HD/SA/UC/XS+/XS để được hỗ trợ toàn diện và có hiệu suất tối ưu.
- Tất cả các ổ cứng Synology sẽ hoạt động với hiệu suất tối ưu theo thông số kỹ thuật do nhà sản xuất quy định.