Synology Ổ SSD Synology M.2 NVMe

Key points

  • Synology M.2 NVMe
  • ổ SSD Synology M.2 NVMe
Ổ SSD Synology M.2 NVMe

Ổ SSD Synology M.2 NVMe: Được thiết kế để lưu trữ bộ nhớ đệm NAS trong khối lượng công việc của doanh nghiệp​

Trong môi trường NAS hoạt động 24/7​

Ổ cứng SSD dùng cho bộ nhớ đệm (caching SSD) phải đối mặt với khối lượng công việc I/O ngẫu nhiên liên tục – điều mà các bài kiểm tra chuẩn dành cho SSD tiêu dùng (consumer-grade benchmarks) không thể phản ánh chính xác.

Khác với máy tính để bàn hoặc hệ thống người dùng thông thường, NAS caching liên quan đến hoạt động đọc/ghi các khối dữ liệu nhỏ một cách liên tục dưới nhiều lượt truy cập đồng thời, đặt ra yêu cầu cao về hiệu năng duy trì lẫn độ bền.

Để đáp ứng những thách thức này, SSD M.2 NVMe của Synology được thiết kế không chỉ để mang lại hiệu năng ổn định lâu dài, mà còn đạt chuẩn độ bền cấp doanh nghiệptích hợp liền mạch với hệ thống, đảm bảo khả năng tăng tốc bộ nhớ đệm một cách đáng tin cậy trong suốt quá trình vận hành dài hạn.

Khám phá hiệu năng và tuổi thọ thực sự của SSD​

Mặc dù phải chịu áp lực khắc nghiệt trong môi trường thực tế, các bảng thông số sản phẩm SSD thường nhấn mạnh vào tốc độ đỉnh (peak performance) ấn tượng và chỉ số TBW (Total Bytes Written) cao.

Vấn đề là cả hai chỉ số này thường được tính toán dựa trên các khối lượng công việc hướng đến người tiêu dùng – chỉ phản ánh các tác vụ ngắn hạn hoặc cường độ nhẹ, chứ không phải áp lực liên tục của NAS caching.

Điều này dễ tạo nên một bức tranh sai lệch về khả năng thực sự. Thước đo chính xác nhất của một SSD chỉ lộ rõ trong khối lượng công việc cấp doanh nghiệp, nơi mà hiệu năng duy trìđộ bền được thử thách bằng hoạt động I/O ngẫu nhiên 4K tần suất cao, liên tục 24/7 mà không hề ngừng nghỉ.

Khoảng cách hiệu năng khổng lồ khi chịu tải nặng​

Để đánh giá chính xác hiệu năng thực tế dưới các khối lượng công việc kéo dài, chúng tôi đã tiến hành thử nghiệm nghiêm ngặt theo phương pháp SNIA Performance Test Specification (SSS PTS) – bao gồm bước tiền điều kiện (preconditioning) và đo lường hiệu năng trạng thái ổn định (steady-state performance).

Với phương pháp này, chúng tôi đã benchmark SNV5420-1600G so với các đối thủ bằng các khối lượng công việc cấp doanh nghiệp. Như minh họa trong Biểu đồ 1, SNV5420-1600G đạt hiệu năng ghi ngẫu nhiên 4KB IOPS duy trì cao hơn đáng kể: vượt trội 3,7 lần so với Seagate Nytro 4350 1.92T (ổ SSD enterprise), 16,9 lần so với WD Red SN700 2T (ổ SSD chuẩn NAS), và 57,1 lần so với WD Blue SN5000 2T (ổ SSD tiêu dùng).

o_ssd_synology_M2_NVME.png

Nhiều ổ SSD có thể duy trì IOPS ngẫu nhiên ở mức khá trong giai đoạn Fresh-Out-of-Box (FOB), nhưng hiệu năng nhanh chóng sụt giảm khi bộ nhớ đệm SLC bị đầy và các hoạt động nền như garbage collection được kích hoạt. Ví dụ, cả dòng ổ NAS và ổ tiêu dùng của Western Digital đều giảm tới 90% IOPS chỉ sau một lần ghi đầy ổ, bộc lộ rõ hạn chế trong kịch bản caching liên tục. Ngay cả Seagate Nytro 4350 1.92T, một SSD cấp enterprise, cũng cho thấy sự thiếu ổn định khi IOPS giảm 87% dưới tải nặng.

o_ssd_synology_M2_NVME (1).png

Ngược lại, SNV5420 thể hiện sự sụt giảm có kiểm soát và dần ổn định, trước khi duy trì ở một ngưỡng hiệu năng cao và ổn định. Mức độ ổn định này là yếu tố then chốt trong môi trường NAS doanh nghiệp, nơi bộ nhớ đệm cần phản hồi nhất quán lâu dài để hỗ trợ mô hình truy cập thực tế.

Trong khi đó, kết quả FOB thường được nhấn mạnh trong tài liệu marketing chỉ phản ánh giai đoạn hiệu năng đỉnh ngắn ngủi, và không cho thấy hành vi lâu dài dưới áp lực liên tục. Ngược lại, việc phân tích hiệu năng duy trì với khối lượng công việc doanh nghiệp thực tế sẽ mang lại đánh giá chính xác hơn về mức độ phù hợp của một SSD cho NAS. Cách tiếp cận này giúp người dùng phân biệt rõ giữa những ổ được tối ưu để “đẹp số liệu marketing” và những ổ thực sự được thiết kế để đảm bảo độ bền vận hành và hiệu năng ổn định.

Chỉ số TBW: Sự khác biệt then chốt giữa thử nghiệm Enterprise và Consumer​

Ngoài hiệu năng duy trì, độ bền (endurance) là yếu tố quan trọng quyết định khả năng hoạt động lâu dài của SSD trong môi trường cache NAS. Tuy nhiên, không phải chỉ số endurance nào cũng giống nhau. SSD dòng consumer thường quảng bá các thông số TBW (Terabytes Written) rất cao, nhưng được đo dựa trên các khối lượng công việc nhẹ theo chuẩn tiêu dùng. Các con số này nghe có vẻ ấn tượng, nhưng không phản ánh đúng áp lực khắc nghiệt và liên tục của NAS caching trong thực tế.

Dựa vào những con số đó là một rủi ro, vì các thử nghiệm nội bộ đã cho thấy sự khác biệt rõ rệt giữa cách ổ đĩa hoạt động trong điều kiện consumerenterprise:
  • Với workload nhẹ theo chuẩn consumer, chỉ số TBW báo cáo của SSD consumer có thể cao hơn thực tế từ 3 đến 5,4 lần, do khối lượng công việc desktop thông thường đã che giấu tốc độ hao mòn thật sự (Biểu đồ 3).
o_ssd_synology_M2_NVME (2).png

Biểu đồ 3: Độ bền của SSD cấp tiêu dùng (TBW) trong khối lượng công việc của doanh nghiệp so với của khách hàng.​
  • Ngược lại, khi phải chịu cùng một workload khắt khe cấp enterprise, SSD enterprise có thể chịu được khối lượng ghi cao gấp 5 đến 10 lần so với SSD consumer trước khi hỏng (Biểu đồ 4).
o_ssd_synology_M2_NVME (3).png

Biểu đồ 4: So sánh độ bền của SSD cấp tiêu dùng so với cấp doanh nghiệp trong khối lượng công việc của doanh nghiệp (TBW).​

Điều này có nghĩa là sử dụng ổ không được thiết kế cho workload 4K random IO liên tục có thể dẫn đến hao mòn nhanh, suy giảm hiệu năng và nguy cơ cao gây hỏng ổ sớm, thậm chí mất dữ liệu.

Để đảm bảo độ tin cậy, Synology M.2 NVMe SSD được kiểm thử theo chuẩn JEDEC JESD219A (Enterprise) và đánh giá dưới điều kiện endurance JESD218A (ví dụ: 24×7 ở 55 °C, sử dụng đầy dung lượng, không TRIM). Các điều kiện này phản ánh chính xác hơn đặc thù của môi trường NAS caching – vốn luôn tồn tại hỗn hợp truy xuất đọc/ghi ngẫu nhiên và tính đồng thời cao.

Bảng 1 dưới đây tóm tắt sự khác biệt giữa workload enterprise và workload consumer (client) theo chuẩn JEDEC.

Khối lượng công việc của doanh nghiệpKhối lượng công việc của người tiêu dùng
Cửa sổ hoạt động24 giờ/ngày ở 55°C8 giờ/ngày ở 40°C
UBER≤ 1e-16≤ 1e-15
Phạm vi phủ sóngỔ đĩa đầy đủ (100% người dùng LBA)Dấu chân cục bộ/một phần
Thu hồi khối nhàn rỗi (TRIM/UNMAP)Ổ đĩa đầy đủ (100% người dùng LBA)Được kích hoạt cho thử nghiệm sử dụng máy khách thông thường
Bảng 1: Sự khác biệt chính trong thử nghiệm giữa khối lượng công việc thử nghiệm của doanh nghiệp và người tiêu dùng.

Tích hợp ở cấp độ hệ thống​

Sự tích hợp ở cấp độ hệ thống của Synology mang lại những lợi ích rõ ràng về quản lý và độ tin cậy. Được hỗ trợ trực tiếp trong DSM, SSD của chúng tôi cung cấp:
  • Phân tích tình trạng thống nhất: Giám sát sức khỏe ổ đĩa và nhận báo cáo lỗi tự động mà không cần cài đặt công cụ bên thứ ba.
  • Cập nhật firmware liền mạch: Nhận và áp dụng bản cập nhật firmware trực tiếp qua DSM, giúp ổ đĩa của bạn luôn được tối ưu.
  • Tương thích được xác minh: Loại bỏ mọi phỏng đoán nhờ ổ đĩa đã được kiểm thử và đảm bảo hoạt động với hệ thống Synology.
Để bảo vệ dữ liệu trước mọi rủi ro, dòng SSD Synology 5400 series còn được trang bị cơ chế bảo vệ dữ liệu khi mất điện ở cấp độ phần cứng, đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu ngay cả khi có sự cố nguồn đột ngột.

Một khía cạnh khác thường bị bỏ qua là áp lực nhiệt. Các khối lượng công việc cường độ cao sẽ sinh nhiệt, ảnh hưởng đến hiệu năng và tuổi thọ SSD. Synology thực hiện kiểm thử nhiệt toàn diện cho SSD bên trong mọi hệ thống Synology tương thích. Quá trình xác thực này đảm bảo hiệu năng và tuổi thọ dự đoán được trong các điều kiện vận hành được công bố.

Nền tảng tin cậy cho môi trường khắt khe​

Đối với doanh nghiệp và chuyên gia đề cao độ bền và hiệu năng ổn định, SSD Synology M.2 NVMe mang lại một nền tảng lưu trữ đáng tin cậy. Được thiết kế cho môi trường yêu cầu cao, các ổ đĩa này trở thành một phần thống nhất của hệ thống, được xác thực qua kiểm thử nghiêm ngặt để xử lý workload liên tục và mở rộng một cách ổn định.

Dòng sản phẩm SSD Synology M.2​

SSD Synology M.2.png
SNV3410-400GSNV5420-400GSNV5420-800GSNV5420-1600G
Dung tích400 GB400 GB800 GB1600 GB
Yếu tố hình thứcM.2 2280M.2 2280M.2 2280M.2 2280
Giao diệnNVMe PCIe 3.0 x4NVMe PCIe 3.0 x4NVMe PCIe 3.0 x4NVMe PCIe 3.0 x4
Đọc tuần tự liên tục (128 KB, QD32)3.000 MB/giây3.000 MB/giây3.000 MB/giây3.000 MB/giây
Ghi tuần tự liên tục (128 KB, QD32)750 MB/giây650 MB/giây1.000 MB/giây1.000 MB/giây
Đọc ngẫu nhiên liên tục (4KB, QD256)225.000 IOPS225.000 IOPS400.000 IOPS660.000 IOPS
Ghi ngẫu nhiên liên tục (4KB, QD256)45.000 IOPS45.000 IOPS70.000 IOPS120.000 IOPS
Terabyte đã ghi (TBW)> 490 TB> 700 TB> 1.400 TB> 2.900 TB
Bảo vệ mất điệnKhôngĐúngĐúngĐúng
Bảo hành5 năm5 năm5 năm5 năm
Các mô hình được đề xuấtDòng PlusDòng SA / XS+ / XS / PlusDòng SA / XS+ / XS / PlusDòng SA / XS+ / XS / Plus

Ghi chú:
  1. Tất cả kết quả về hiệu suất và độ bền của SSD M.2 đều dựa trên kết quả ổ đĩa đơn thu được từ môi trường thử nghiệm của Synology sử dụng DS3018xs+ với thẻ chuyển đổi E10M20-T1.
  2. Bộ nhớ đệm SLC (Bộ nhớ đệm ô đơn cấp) là một kỹ thuật được sử dụng trong nhiều ổ SSD hiện đại để lưu trữ tạm thời dữ liệu trong phần nhanh hơn của bộ nhớ flash NAND trước khi ghi vào vùng lưu trữ chính.
  3. Sự khác biệt về độ bền dựa trên các thử nghiệm được tiến hành theo phương pháp độ bền JEDEC JESD218A, sử dụng cả mô hình khối lượng công việc của Doanh nghiệp và người tiêu dùng như được định nghĩa trong JESD219A.
  4. Tất cả các phép đo hiệu suất đều đề cập đến hiệu suất duy trì đạt được ở trạng thái ổn định, như được xác định bởi các thông số kỹ thuật thử nghiệm theo Hiệp hội Công nghiệp Mạng lưu trữ (SNIA).
  5. Thông số kỹ thuật TBW biểu thị mức độ bền cơ bản cho ổ SSD Synology và được tính toán bằng cách sử dụng khối lượng công việc doanh nghiệp JESD219A.
  6. Bảo hành có giới hạn 5 năm cung cấp phạm vi bảo hành cho đến khi kết thúc thời hạn bảo hành hoặc cho đến khi đạt đến mức sử dụng bền bỉ của ổ đĩa, tùy theo điều kiện nào đến trước.
  7. Giao diện ổ đĩa được hỗ trợ và các model ổ đĩa tương thích có thể khác nhau tùy theo hệ thống Synology. Vui lòng tham khảo trang thông số kỹ thuật sản phẩm và danh sách tương thích để biết thêm chi tiết.

Về Vietcorp

Vietcorp là Synology Gold Partner, chuyên cung cấp giải pháp lưu trữ, sao lưu dữ liệu và hạ tầng CNTT toàn diện cho doanh nghiệp. Với mạng lưới đối tác rộng khắp và đội ngũ kỹ thuật giàu kinh nghiệm, Vietcorp cam kết mang đến giải pháp tối ưu, dịch vụ tận tâm và sự đồng hành lâu dài cùng khách hàng trong hành trình chuyển đổi số.

Liên hệ tư vấn giải pháp

💬 Inbox ngay hoặc gọi Hotline/Zalo: 0814 247 247 để được tư vấn về các giải pháp của Synology!Tham khảo các dòng sản phẩm Synology tại đây.
👉 Đăng ký thành viên và theo dõi Vietcorp để cập nhật các giải pháp mới nhất từ Synology.

📩 Liên hệ ngay Vietcorp để được hỗ trợ chuyên sâu về Synology!
Vietcorp là đối tác uy tín của Synology, chúng tôi tự hào đạt các danh hiệu:
🏅 Synology Gold Partner
🏅 Synology Service Provider
🏅 Synology System Integrator
🏅 Synology Mail Specialist
🏅 Synology Surveillance Specialist
🏅Synology Surveillance Solutions

Vietcorp nhà phân phối & tích hợp của các thương hiệu hàng đầu như
Synology, Centerm, vCloudPoint, NComputing, WD, Seagate, Aruba, Unifi, Hikvision, Axis, Microsoft,...

Comments

There are no comments to display
Back
Top
Cart