Synology Những câu hỏi thường gặp về dịch vụ Synology DDNS

Synology DDNS có hỗ trợ ký tự đại diện không?​

  • Có, Synology DDNS hỗ trợ ký tự đại diện. Cài đặt ký tự đại diện cho phép bạn truy cập cùng một sản phẩm Synology bằng cách sử dụng nhiều tên miền phụ khác nhau. Tuy nhiên, tính năng quản lý tên miền phụ không được hỗ trợ.
  • Khi bạn đăng ký tên máy chủ DDNS từ sản phẩm Synology, chúng tôi sẽ tạo một bản ghi cho tên miền bạn chọn (ví dụ: best.synology.me) cũng như một bản ghi cho *.best.synology.me để cho phép truy cập tên miền phụ.
👉 Nếu anh/chị cần hỗ trợ thêm bất kỳ vấn đề nào khác, vui lòng liên hệ tổng đài 1900 636 248 để được đội ngũ chuyên gia kỹ thuật của Vietcorp tư vấn và hỗ trợ tận tình.
 
Last edited:

Hướng dẫn gia hạn và và giữ lại hostname Synology DDNS​


Nếu bạn nhận được email thông báo rằng hostname DDNS của mình sắp hết hạn, bạn cần gia hạn để tiếp tục sử dụng.
Thông thường, hostname DDNS trên thiết bị Synology sẽ được tự động gia hạn mỗi ngày và được giữ riêng cho bạn.

Bài viết này hướng dẫn cách giữ lại hostname DDNS tùy theo tình trạng kết nối internet của bạn.

1. Gia hạn trực tiếp trên DSM
Khi nhận email cảnh báo DDNS sắp hết hạn, nguyên nhân có thể là thiết bị Synology của bạn không thể gửi heartbeat (tín hiệu kiểm tra kết nối internet). Khi đó hostname sẽ không được giữ lại.
👉 Bạn cần bật tính năng Heartbeat để DSM có thể duy trì việc gia hạn hostname.
  • Trên DSM:
    1. Mở Control Panel > External Access > DDNS.
    2. Chọn bản ghi DDNS của bạn, bấm Edit.
    3. Đánh dấu chọn Enable Heartbeat.
  • Trên SRM:
    1. Mở Network Center > Internet > QuickConnect & DDNS > DDNS.
    2. Chọn bản ghi DDNS, bấm Edit, sau đó bật Heartbeat.
Sau khi bật, DSM sẽ tự động gia hạn hostname cho bạn.

2. Gia hạn qua Synology Account
Bạn cũng có thể gia hạn thủ công bằng tài khoản Synology:
  1. Đăng nhập vào Synology Account
  2. Vào trang Devices để xem danh sách thiết bị và hostname DDNS. Nếu hostname nào sắp hết hạn, bạn sẽ thấy biểu tượng Renew → bấm để gia hạn.
    Huong_dan_gia_han_va_va_giu_lai_hostname_Synology_DDNS.jpeg


  3. Click Update để giữ lại hostname Synology DDNS. Hostname sẽ tiếp tục có hiệu lực trong 60 ngày tiếp theo.

Lưu ý​

  • Nếu hostname Synology DDNS không được sử dụng trong hơn 60 ngày, nó sẽ được giải phóng và có thể được người khác đăng ký.
  • Nếu hostname đã hết hạn, bạn sẽ không thấy biểu tượng Update nữa. Khi đó, bạn cần tạo lại hostname để tiếp tục sử dụng.
👉 Nếu anh/chị cần hỗ trợ thêm bất kỳ vấn đề nào khác, vui lòng liên hệ tổng đài 1900 636 248 để được đội ngũ chuyên gia kỹ thuật của Vietcorp tư vấn và hỗ trợ tận tình.
 

Hướng dẫn chuyển DDNS sang thiết bị Synology khác​

Bài viết này hướng dẫn cách chuyển hostname DDNS sang một thiết bị Synology khác (NAS, NVR hoặc Router), có thể dùng cùng hoặc khác Synology Account.

Trường hợp 1: Dùng cùng một Synology Account​

Lưu ý: Sau khi chuyển DDNS sang thiết bị mới, bạn không thể dùng DDNS để truy cập thiết bị cũ nữa. Nếu vẫn cần kết nối thiết bị cũ, hãy chuẩn bị sẵn một phương thức khác như QuickConnect.
Các bước thực hiện:
  1. Trên thiết bị mới, đăng nhập vào cùng Synology Account đã dùng cho thiết bị cũ.
    • DSM 7.0 trở lên: Control Panel > Synology Account
    • DSM 6.2 trở xuống: Control Panel > Info Center > Synology Account
    • SRM: Control Panel > System > Synology Account
  2. Nhập hostname DDNS cũ vào thiết bị mới tại:
    • DSM 7.0 trở lên: Control Panel > External Access > DDNS > Add
    • DSM 6.2 trở xuống: Control Panel > External Access > DDNS > Add
    • SRM: Network Center > Internet > QuickConnect & DDNS
  3. Nhấn OK, sau đó chọn Yes khi cửa sổ xác nhận hiện ra.
    Huong_dan_chuyen_DDNS_sang_thiet_bi_Synology_khac_1.png

Trường hợp 2: Dùng một Synology Account khác

Nếu bạn muốn chuyển hostname DDNS sang thiết bị mới bằng một Synology Account khác, hãy làm theo các bước sau:
  1. Đăng nhập vào Synology Account mà bạn đã dùng trên thiết bị Synology cũ.
  2. Vào trang Devices và chọn thiết bị Synology cũ.
  3. Chọn External Access > Synology DDNS > Action > Unlink để gỡ liên kết hostname khỏi thiết bị cũ.
    Sau khi unlink thành công, bạn có thể đăng nhập vào thiết bị Synology mới bằng Synology Account khác và thêm lại hostname DDNS cho thiết bị này.
    Huong_dan_chuyen_DDNS_sang_thiet_bi_Synology_khac_2.jpeg

  4. Trong cửa sổ pop-up, nhấn OK để gỡ liên kết DDNS khỏi thiết bị.
    Huong_dan_chuyen_DDNS_sang_thiet_bi_Synology_khac_3.png

  5. Sau 24 giờ, bạn có thể cấu hình lại cùng hostname DDNS đó trên thiết bị Synology khác.
👉 Nếu anh/chị cần hỗ trợ thêm bất kỳ vấn đề nào khác, vui lòng liên hệ tổng đài 1900 636 248 để được đội ngũ chuyên gia kỹ thuật của Vietcorp tư vấn và hỗ trợ tận tình.
 

Hướng dẫn cách xử lý Kết nối qua DDNS không an toàn

kết nối của bạn qua DDNS hiển thị " không an toàn"
Huong_dan_cach_xu_ly_Ket_noi_qua_DDNS_khong_an_toan_1.jpeg


Các bước thực hiện như sau:
Để bảo mật kết nối khi truy cập bằng DDNS, bạn cần thực hiện các bước sau:
  1. Đăng ký chứng chỉ hợp lệcho hostname DDNS của bạn.
    • Bạn có thể sử dụng dịch vụ Let's Encrypt tích hợp sẵn trong DSM để tạo chứng chỉ miễn phí.
    • Xem hướng dẫn chi tiết tại bài viết này.
  2. Chọn chứng chỉ làm mặc định cho hệ thống:
    • Trên DSM 7.0 trở lên:
      Mở Control Panel > Security > Certificate > Settings > Configure
      và chọn chứng chỉ đã tạo ở bước trên.
Huong_dan_cach_xu_ly_Ket_noi_qua_DDNS_khong_an_toan_2.jpeg

👉 Nếu anh/chị cần hỗ trợ thêm bất kỳ vấn đề nào khác, vui lòng liên hệ tổng đài 1900 636 248 để được đội ngũ chuyên gia kỹ thuật của Vietcorp tư vấn và hỗ trợ tận tình.
 
Last edited:

Hướng dẫn cách xử lý DDNS báo lỗi "Failed to connect to the server"

Nếu trạng thái DDNS trên NAS của bạn hiển thị: "Failed to connect to the server".
Huong_dan_cach_xu_ly_DDNS_bao_loi_Failed_to_connect_to_the_server_1.jpeg

1. Kiểm tra kết nối Internet​

Trước khi cấu hình hoặc khi gặp sự cố với Synology DDNS, hãy thực hiện các bước sau để đảm bảo thiết bị được kết nối đúng cách.
  • DSM: Control Panel > Network > Network Interface
  • SRM: Network Center > Status

2. Kiểm tra và cấu hình DNS​

  • Thử gán tạm DNS của Google:
    • Preferred DNS Server: 8.8.8.8
    • Alternative DNS Server: 8.8.4.4
  • Vào:
    • DSM: Control Panel > Network > General > Manually configure DNS server
    • SRM: Network Center > Internet > Connection > Manually configure DNS server

3. Tắt tạm thời IPv6​

  • DSM: Control Panel > Network > Network Interface > Edit > IPv6 setup = Off
  • SRM: Network Center > Internet > Connection > IPv6 Setup = Off

4. Kiểm tra khi thiết bị tham gia domain​

  • Nếu NAS đã join domain:
    • Đảm bảo DNS server của domain có thể phân giải các website cần thiết cho DDNS và External IP Analyzer.
    • Với domain tạo bằng Synology Directory Server, bật tùy chọn:
      • Enable resolution service
      • Enable forwarders (trong gói DNS Server).

5. Kiểm tra thời gian hệ thống (NTP)​

  • Chọn một NTP server và nhấn Update Now để đảm bảo thời gian trên thiết bị chính xác.
  • Vào:
    • DSM: Control Panel > Regional Options > Time > Synchronize with NTP server
    • SRM: Control Panel > System > Regional Options > Current Time

6. Kiểm tra firewall/proxy​

  • Nếu bạn đang dùng firewall hoặc proxy, hãy chắc chắn rằng các website cần thiết cho DDNSExternal IP Analyzer không bị chặn.

Với DDNS của nhà cung cấp khác​

  • Đảm bảo thông tin đăng nhập (account credentials) là chính xác.
  • Nếu vẫn gặp lỗi, liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp dịch vụ DDNS.

👉 Nếu anh/chị cần hỗ trợ thêm bất kỳ vấn đề nào khác, vui lòng liên hệ tổng đài 1900 636 248 để được đội ngũ chuyên gia kỹ thuật của Vietcorp tư vấn và hỗ trợ tận tình.
 

Hướng dẫn cách xử lý không thể kết nối tới thiết bị Synology qua DDNS


Bạn đã thiết lập tên miền DDNS (Dynamic DNS) để truy cập từ xa vào thiết bị NAS Synology nhưng không thể kết nối được – mặc dù mọi thứ trong mắt bạn trông có vẻ ổn. Vậy nguyên nhân có thể đến từ đâu? Bài hướng dẫn này sẽ giúp bạn từng bước kiểm tra và xử lý, bao gồm cả những vấn đề phổ biến như trạng thái DDNS, phân giải tên miền, cấu hình router và firewall.

Môi trường ví dụ:
Cài đặt thiết bị Synology của bạn như sau trong DSM và SRM
  • DDNS: example.synology.me
  • DSM (NAS) địa chỉ nội bộ: 192.168.1.123
  • SRM (Router) địa chỉ nội bộ: 192.168.1.1
I. Kiểm tra cơ bản (Preliminary checks)
Thực hiện các bước này trước tiên:
+ Đặt DNS thủ công
  • Preferred DNS: 8.8.8.8
  • Alternative DNS: 8.8.4.4
  • DSM: Control Panel > Network > General > Manually configure DNS server
  • SRM: Network Center > Internet > Connection > Manually configure DNS server
+ Tạm thời tắt IPv6
  • DSM: Control Panel > Network > Network Interface > Edit > IPv6 Setup = Off
  • SRM: Network Center > Internet > Connection > IPv6 Setup = Off
+ Kiểm tra khi thiết bị đã join domain
  • Đảm bảo DNS của domain phân giải được hostname cần cho DDNS và External IP Analyzer.
  • Với Synology Directory Server, bật Enable resolution serviceEnable forwarders.
+ Đồng bộ thời gian (NTP)
  • DSM: Control Panel > Regional Options > Time > Synchronize with NTP server > Update Now
  • SRM: Control Panel > System > Regional Options > Current Time > Update Now
+ Firewall/Proxy
  • Đảm bảo firewall hoặc proxy không chặn truy cập các hostname mà DDNS và External IP Analyzer cần.

II. Không thể kết nối từ Internet​

Nếu bạn không truy cập được NAS qua DDNS từ bên ngoài:
  1. Kiểm tra trạng thái DDNS có phải Normal không.
    Kiểm tra hostname DDNS có phân giải đúng ra IP Publickhông.
    • DSM: Control Panel > External Access > DDNS
    • SRM: Network Center > Internet > QuickConnect & DDNS > DDNS
  2. Kiểm tra truy cập trong mạng LANtrước:
  3. Cấu hình port forwardingtrên router/modem:
    • Các port DSM (5000/5001) hoặc SRM phải được forward đúng đến thiết bị.
  4. Kiểm tra firewalltrên router và NAS:
    • Đảm bảo các port được mở.
    • Có thể tạm tắt firewall để thử.
  5. Xác nhận với ISP:
    • Một số nhà mạng (ví dụ mạng di động, cộng đồng) không hỗ trợ port forwarding.
    • Nếu vậy, hãy dùng QuickConnect thay cho DDNS.

III. Không thể kết nối từ mạng nội bộ (LAN)

Nếu bạn ở trong cùng mạng nhưng vẫn không kết nối qua DDNS được:
  1. Kiểm tra truy cập qua IP nội bộ:
  2. Đảm bảo hostname DDNS phân giải đúng về IP Public.
  3. Thử kết nối bằng IP Publictrực tiếp.
    • Nếu được → xem lại phần Pre-checks.
    • Nếu không → kiểm tra xem router có hỗ trợ NAT loopback hay không.

Lưu ý quan trọng​

  • Nếu kết nối trước đây bình thường, thử khởi động lại router/modem.
  • Cần cấu hình port forwarding trên tất cả router/modem nếu nhiều lớp NAT.
  • Để dùng DDNS từ mạng LAN, tất cả router/modem cần hỗ trợ NAT loopback.
👉 Nếu anh/chị cần hỗ trợ thêm bất kỳ vấn đề nào khác, vui lòng liên hệ tổng đài 1900 636 248 để được đội ngũ chuyên gia kỹ thuật của Vietcorp tư vấn và hỗ trợ tận tình.
 
Last edited:

Hướng dẫn khắc phục sự cố khi nhận được thông báo DDNS bị ngắt kết nối​

Bạn đang nhận được những cảnh báo ngắt kết nối (disconnection alerts) với dịch vụ DDNS của Synology—dù hệ thống vẫn hoạt động bình thường? Những thông báo này thường không phải là dấu hiệu của sự cố nghiêm trọng, mà chỉ đơn giản cho biết rằng NAS của bạn đã mất kết nối Internet trong một khoảng thời gian ngắn.
Bài viết này sẽ giải thích lý do bạn nhận được thông báo DDNS bị ngắt kết nối và cách khắc phục sự cố mạng.

Nguyên nhân​

Khi bạn bật DDNS > Heartbeat service, dịch vụ Synology DDNS sẽ thường xuyên kiểm tra kết nối Internet bên ngoài.
  • Nếu thiết bị Synology của bạn bị ngắt kết nối Internet, bạn sẽ nhận được thông báo gián đoạn.
  • Khi kết nối khôi phục, bạn sẽ nhận được thông báo trở lại.
Thông báo có thể được gửi qua:
  • Email
  • SMS
  • Mobile
Lưu ý: Bạn có thể cấu hình dịch vụ thông báo trong DSM Control Panel > Notification > Advanced.

Cách xử lý​

Nếu bạn thường xuyên nhận được thông báo DDNS bị ngắt và khôi phục kết nối, hãy thử các bước sau:
  1. Liên hệ nhà cung cấp dịch vụ Internet (ISP) để kiểm tra xem có vấn đề về ổn định mạng hay không.
  2. Thử cắm dây mạng (Ethernet) sang cổng khác trên switch/router.
  3. Thử một cổng LAN khác trên thiết bị Synology.
  4. Thay dây mạng mới để loại trừ trường hợp dây bị hỏng.
 
Back
Top
Cart