Synology Dịch vụ SRM sử dụng những cổng mạng nào?

Vietcorp.ICT

Moderator
Khi sử dụng các thiết bị NAS Synology hoặc bộ định tuyến chạy hệ điều hành SRM, có thể bạn sẽ gặp những tình huống cần cấu hình tường lửa, router hoặc mở cổng mạng (port) để các dịch vụ hoạt động bình thường.

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giúp bạn hiểu rõ các cổng mạng nào được SRM sử dụngtại sao việc mở đúng cổng lại quan trọng để đảm bảo kết nối ổn định cho các dịch vụ như DSM, VPN, quản lý từ xa, v.v.

👉 Hãy cùng khám phá danh sách các cổng cần thiết và đảm bảo thiết bị Synology của bạn luôn hoạt động trơn tru!

System
TypePort NumberProtocol
DHCP Server67, 68UDP
DHCPv6 Server546, 547UDP
DNS53TCP/UDP
LDAP389, 636 (SLAPD)TCP
Mesh7779, 7780, 7781, 7782 (RADIUS Proxy), 9723 (RPC), 7777, 8888 (HYD), 7786, 7787 (LBD)TCP/UDP
Wi-Fi41087TCP
NTP Service123UDP
Parental Control5440TCP/UDP
QuickConnect WOL11022UDP
Resource Monitor/SNMP161TCP/UDP
SSH/SFTP22TCP
Syslog Server514TCP/UDP
UPnP Service49152 (TCP), 5351 (UDP), 19000 (UDP), 55900-55910 (UDP)TCP/UDP
Web Filter5010, 5011, 5012TCP
Web Filter (DNS)5451TCP/UDP
Synology Assistant9997-9999UDP

Download
TypePort NumberProtocol
eMule4662 (TCP), 4675 (UDP)TCP/UDP

Peripheral Equipment
TypePort NumberProtocol
Bonjour5353UDP
LPR515UDP
Network Printer (IPP)/CUPS631TCP
Network MFP3240-3259TCP

File Transferring
TypePort NumberProtocol
AFP548TCP
CIFS/SMBsmbd: 139 (netbios-ssn), 445 (microsoft-ds)TCP/UDP
Nmbd: 137, 138UDP
WebDAV5005, 5006 (HTTPS)TCP

Packages
TypePort NumberProtocol
Cloud Station Server6690TCP
Download Station8000TCP
Media Server1900 (UPnP), 50001 (Content browsing), 50002 (Content streaming)TCP/UDP
Radius Server18120, 1812UDP
Safe Access5012, 5013, 5022, 5023, 5032, 5033, 5042, 5043, 5052, 5053TCP
5451TCP/UDP
VPN Plus Server (L2TP/IPSec)500, 1701, 4500UDP
VPN Plus Server (OpenVPN)1194UDP
VPN Plus Server (PPTP)1723TCP
VPN Plus Server (Remote Desktop)9488 (HTTPS), 9489 (HTTPS)TCP
VPN Plus Server (Site-to-Site VPN)500, 4500UDP
VPN Plus Server (SSL VPN)443 (HTTPS)TCP
VPN Plus Server (SSTP)443 (HTTPS)TCP
VPN Plus Server (WebVPN)443 (HTTPS), 8891, 8591 (when port 443 is used by SSL VPN)TCP

Web Applications
TypePort NumberProtocol
File Station8000 (HTTP), 8001 (HTTPS)TCP
SRM80 (HTTP), 8000 (HTTP), 443 (HTTPS), 8001 (HTTPS)TCP
8080 (HTTP)UDP

Mobile Applications
TypePort NumberProtocol
DS router8000 (HTTP), 8001 (HTTPS)TCP
VPN Plus443 (HTTPS)TCP

Lưu ý: SNMP, Wi-Fi và DNS không có trong bảng này vì chúng sử dụng số cổng ngẫu nhiên trong phạm vi từ 30000-60000.

👉 Nếu anh/chị cần hỗ trợ thêm bất kỳ vấn đề nào khác, vui lòng liên hệ tổng đài 1900 636 248 để được đội ngũ chuyên gia kỹ thuật của Vietcorp tư vấn và hỗ trợ tận tình.
 
Last edited:
Back
Top
Cart