snv5400_series

  1. V

    Synology SSD M.2 NVMe Enterprise

    Synology SSD M.2 NVMe Enterprise Thông số kỹ thuật phần cứng Model SNV5420-400G SNV5420-800G SNV5420-1600G Ngoại hình Chung Dung lượng400 GB800 GB1600 GB Dạng thức (M.2 2280)✔️✔️✔️ Giao diện (NVMe PCIe 3.0 x4)✔️✔️✔️ Hiệu suất Đọc tuần tự liên tục 3,000 MB/s (128 KB...
  2. V

    New Synology SNV5420-1600G

    Synology SNV5420-1600G Thông số kỹ thuật Dung lượng: 1600 GB Dạng thức: M.2 2280 Giao diện: NVMe PCIe 3.0 x4 Đọc tuần tự liên tục (128 KB, QD32): 3,000 MB/s Ghi tuần tự liên tục (128 KB, QD32): 1,000 MB/s Đọc ngẫu nhiên liên tục (4 KB, QD256): 660,000 IOPS Ghi ngẫu nhiên liên tục (4 KB...
  3. V

    New Synology SNV5420-800G

    Synology SNV5420-800G Thông số kỹ thuật Dung lượng: 800 GB Dạng thức: M.2 2280 Giao diện: NVMe PCIe 3.0 x4 Đọc tuần tự liên tục (128 KB, QD32): 3,000 MB/s Ghi tuần tự liên tục (128 KB, QD32): 650 MB/s Đọc ngẫu nhiên liên tục (4 KB, QD256): 225,000 IOPS Ghi ngẫu nhiên liên tục (4 KB, QD256)...
  4. V

    New Synology SNV5420-400G

    Synology SNV5420-400G Thông số kỹ thuật Dung lượng: 400 GB Dạng thức: M.2 2280 Giao diện: NVMe PCIe 3.0 x4 Đọc tuần tự liên tục (128 KB, QD32): 3,000 MB/s Ghi tuần tự liên tục (128 KB, QD32): 650 MB/s Đọc ngẫu nhiên liên tục (4 KB, QD256): 225,000 IOPS Ghi ngẫu nhiên liên tục (4 KB, QD256)...
Back
Top
Cart