Synology Virtual DSM License
Gói license và chính sách sử dụng
Gói license và chính sách sử dụng
- Mỗi gói license kích hoạt được 1 phiên bản Virtual DSM.
- Thời hạn cập nhật phần mềm: 3 năm kể từ ngày kích hoạt.
- Sau khi hết hạn, Virtual DSM vẫn tiếp tục hoạt động nhưng không nhận được cập nhật mới.
- Có thể gia hạn cập nhật bằng cách kích hoạt license mới.
- Không hoàn trả được khi đã mở gói.
Điều kiện sử dụng
- Chỉ sử dụng được cho 1 thiết bị Synology duy nhất tại cùng một thời điểm.
- NAS phải kết nối Internet khi kích hoạt license.
- Khuyến nghị kiểm tra tính tương thích thiết bị NAS trước khi mua.
- Truy cập: Virtual Machine Manager > License > Virtual DSM > Add
- Thiết bị Synology cần kết nối Internet để kích hoạt license.
Synology Virtual DSM cho phép chạy hệ điều hành DSM dưới dạng máy ảo thông qua Virtual Machine Manager (VMM). Cung cấp đầy đủ các tính năng như DSM vật lý: dịch vụ tệp, ứng dụng mở rộng, snapshot nhanh, High Availability và các kế hoạch bảo vệ dữ liệu.
Số lượng phiên bản Virtual DSM tối đa (tham khảo)
Model | RAM tối đa hỗ trợ | Số lượng Virtual DSM tối đa (1 vCPU / 1 GB) |
---|---|---|
FS6400 | 512 GB (32 GB x 16) | 32 |
FS3600 | 128 GB (32 GB x 4) | 24 |
FS3410 | 128 GB (32 GB x 4) | 16 |
FS2500 | 32 GB (16 GB x 2) | 8 |
HD6500 | 512 GB (32 GB x 16) | 40 |
SA6400 | 1024 GB (64 GB x 16) | 24 |
SA3610 | 128 GB (32 GB x 4) | 24 |
SA3410 | 128 GB (32 GB x 4) | 16 |
SA3400D | 64 GB (16 GB x 4) | 16 |
SA3200D | 64 GB (16 GB x 4) | 8 |
RS4021xs+ | 64 GB (16 GB x 4) | 16 |
RS3621xs+ | 64 GB (16 GB x 4) | 16 |
RS3621RPxs | 64 GB (16 GB x 4) | 12 |
RS3618xs | 64 GB (16 GB x 4) | 8 |
RS2821RP+ | 32 GB (16 GB x 2) | 8 |
RS2423RP+ | 32 GB (16 GB x 2) | 8 |
RS2423+ | 32 GB (16 GB x 2) | 8 |
RS1619xs+ | 64 GB (16 GB x 4) | 8 |
RS1221RP+ | 32 GB (16 GB x 2) | 8 |
RS1221+ | 32 GB (16 GB x 2) | 8 |
RS822RP+ | 32 GB (16 GB x 2) | 8 |
RS822+ | 32 GB (16 GB x 2) | 8 |
DS3622xs+ | 48 GB (8 GB x 2 + 16 GB x 2) | 12 |
DS2422+ | 32 GB (16 GB x 2) | 8 |
DS1823xs+ | 32 GB (16 GB x 2) | 8 |
DS1821+ | 32 GB (16 GB x 2) | 8 |
DS1621+ | 32 GB (16 GB x 2) | 8 |
DS1522+ | 32 GB (16 GB x 2) | 4 |
DS925+ | 32 GB (16 GB x 2) | 4 |
DS923+ | 32 GB (16 GB x 2) | 4 |
DS723+ | 32 GB (16 GB x 2) | 4 |
DS620slim | 6 GB (2 GB + 4 GB) | 2 |
DS423+ | 6 GB (2 GB + 4 GB) | 2 |
DS224+ | 6 GB (2 GB + 4 GB) | 2 |
DS225+ | 6 GB (2 GB + 4 GB) | 4 |
Lưu ý: Các thông số kỹ thuật khác nhau tùy thuộc vào cấu hình hệ thống và kích thước bộ nhớ và chỉ dành cho tham chiếu.
License Virtual DSM Synology được áp dụng với các sản phẩm như sau:
Model áp dụng |
---|
HD series: HD6500 |
FS series: FS6400 , FS3600 , FS3410 , FS3400 , FS2500 , FS2017 , FS2018 |
SA series: SA6400 , SA3610 , SA3600 , SA3410 , SA3400 , SA3400D , SA3200D |
25 series: RS2825RP+ , DS1825+ , DS1525+ , DS925+ , DS725+ , DS425+ , DS225+ |
24 series: DS224+ |
23 series: RS2423RP+ , RS2423+ , DS1823xs+ , DS923+ , DS723+ , DS423+ |
22 series: RS822RP+ , RS822+ , RS422+ , DS3622xs+ , DS2422+ , DS1522+ , DVA1622 |
21 series: RS4021xs+ , RS3621xs+ , RS3621RPxs , RS2821RP+ , RS2421RP+ , RS2421+ , RS1221RP+ , RS1221+ , DS1821+ , DS1621xs+ , DS1621+ , DVA3221 |
20 series: RS820RP+ , RS820+ , DS1520+ , DS920+ , DS720+ , DS620slim , DS420+ , DS220+ |
19 series: RS1619xs+ , RS1219+ , DS2419+II , DS2419+ , DS1819+ , DS1019+ , DVA3219 |
18 series: RS3618xs , RS3618xs , RS2818RP+ , RS2418RP+ , RS2418+ , RS818RP+ , RS818+ , DS3018xs , DS1618+ , DS918+ , DS718+ , DS218+ |
17 series: RS18017xs+ , RS4017xs+ , RS3617xs+ , RS3617RPxs , RS3617xs , DS3617xsII , DS3617xs , DS1817+ , DS1517+ |
16 series: RS18016xs+ , RS2416RP+ , RS2416+ , DS916+ |
Ghi chú:
- License này có thể được sử dụng để gia hạn cập nhật cho phiên bản Virtual DSM hiện tại.
- Cấu hình tối đa có thể thay đổi tùy theo bộ nhớ và cấu hình hệ thống thực tế.