Synology SSD M.2 NVMe Enterprise
Thông số kỹ thuật phần cứng
Model | |||
---|---|---|---|
Ngoại hình | |||
Chung | |||
Dung lượng | 400 GB | 800 GB | 1600 GB |
Dạng thức (M.2 2280) | ![]() | ![]() | ![]() |
Giao diện (NVMe PCIe 3.0 x4) | ![]() | ![]() | ![]() |
Hiệu suất | |||
Đọc tuần tự liên tục 3,000 MB/s (128 KB, QD32) | ![]() | ![]() | ![]() |
Ghi tuần tự liên tục (128 KB, QD32) | 650 MB/s | 1,000 MB/s | 1,000 MB/s |
Đọc ngẫu nhiên liên tục (4 KB, QD256) | 225,000 IOPS | 400,000 IOPS | 660,000 IOPS |
Ghi ngẫu nhiên liên tục (4 KB, QD256) | 45,000 IOPS | 70,000 IOPS | 120,000 IOPS |
Độ bền và độ tin cậy | |||
Lượng terabyte ghi (TBW)* | >700 TB | >1,400 TB | >2,900 TB |
Bảo vệ khi mất điện | ![]() | ![]() | ![]() |
Bảo hành* | 5 năm | 5 năm | 5 năm |
Mức tiêu thụ điện năng | |||
Đọc chủ động 5 W (Tiêu chuẩn) | ![]() | ![]() | ![]() |
Ghi chủ động 5.5 W (Tiêu chuẩn) | ![]() | ![]() | ![]() |
Chế độ chờ 2.5 W | ![]() | ![]() | ![]() |
Nhiệt độ | |||
Nhiệt độ hoạt động 0°C sang 85°C (32°F sang 185°F) | ![]() | ![]() | ![]() |
Nhiệt độ lưu trữ -40°C sang 85°C (-40°F sang 185°F) | ![]() | ![]() | ![]() |
Datasheet | SNV5420-400G | SNV5420-800G | SNV5420-1600G |
Danh sách tương thích với ổ cứng Synology SSD M.2 NVMe Enterprise
Model tương thích có tích hợp khe gắn SSD M.2 NVMe |
---|
25 series: DS1825+ , DS1525+ , DS925+ , DS725+ , DS425+ |
23 series: DS1823xs+ , DS923+ , DS723+ , DS423+ |
22 series: DS1522+ |
21 series: DS1821+ , DS1621xs+ , DS1621+ |
20 series: DS1520+, DS920+, DS720+, DS420+ |
19 series: DS1019+ |
18 series: DS918+ |
SA series: SA6400 , SA3610 , SA3600 , SA3410 , SA3400 |
25 series: RS2825RP+ |
23 series: RS2423RP+ , RS2423+ |
22 series: RS822RP+ , RS822+ , DS3622xs+ , DS2422+ |
21 series: RS4021xs+ , RS3621xs+ , RS3621RPxs , RS2821RP+, RS2421RP+, RS2421+, RS1221RP+ , RS1221+ |
20 series: RS820RP+, RS820+ |
19 series: DS2419+II, DS2419+, DS1819+ |
18 series: RS3618xs , RS2818RP+ , RS2418RP+ , RS2418+ , DS1618+ |
17 series: RS18017xs+ , RS4017xs+ , RS3617xs+ , RS3617RPxs , DS3617xsII , DS3617xs |
Lưu ý:
- Các sản phẩm và thiết bị ngoại vi của bên thứ ba trong danh sách này đã được kiểm tra và xác minh bởi Synology. Vui lòng lưu ý rằng những thay đổi về firmware hoặc phần cứng có thể ảnh hưởng đến khả năng tương thích và độ ổn định của thiết bị. Synology không đảm bảo khả năng tương thích với các sản phẩm trong danh sách và có quyền cập nhật danh sách bất kỳ lúc nào.
Synology sẽ không hỗ trợ kỹ thuật nếu thiết bị không có trong Danh sách tương thích với sản phẩm Synology. - Cài đặt SSD M.2 cùng card mạng SSD M.2 (E10M20-T1/M2D20).
- Chọn SSD độ bền cao, được thiết kế cho tài liệu công việc quan trọng để tránh mất dữ liệu. SSD hỗ trợ số lần ghi hữu hạn. Các môi trường đòi hỏi thông lượng I/O lớn yêu cầu SSD có tỷ lệ độ bền cao hơn.