Synology SA Series

Synology SA Series


Synology SA Series

Thông số kỹ thuật phần cứng

Model​
Ngoại hình mặt trước​
synology_sa6400_front.png
synology_sa3610_front.png
synology_sa3410_front.png
Ngoại hình mặt sau​
synology_sa6400_back.png
synology_sa3610_back.png
synology_sa3410_back.png
CPU
Mẫu CPUAMD EPYC 7272Intel Xeon D-1567Intel Xeon D-1541
Số lượng CPU111
Lõi CPU12128
Kiến trúc CPU64-bit64-bit64-bit
Tần số CPU2.9 (căn bản) / 3.2 (tốc độ cao) GHz2.1 (căn bản) / 2.7 (tốc độ cao) GHz2.1 (căn bản) / 2.7 (tốc độ cao) GHz
Công cụ mã hóa phần cứng✔️✔️✔️
Bộ nhớ
Bộ nhớ hệ thống32 GB DDR4 ECC RDIMM16 GB DDR4 ECC RDIMM16 GB DDR4 ECC RDIMM
Mô-đun bộ nhớ lắp sẵn32 GB (32 GB x 1)16 GB (16 GB x 1)16 GB (16 GB x 1)
Tổng số khe cắm bộ nhớ1644
Dung lượng bộ nhớ tối đa1024 GB (64 GB x 16)128 GB (32 GB x 4)128 GB (32 GB x 4)
Lưu trữ
Khay ổ đĩa121212
Số khay ổ đĩa tối đa với thiết bị mở rộng108 (RX1223RP x 8)96 (RX1222sas x 7)96 (RX1222sas x 7)
Loại ổ đĩa (Xem tất cả các ổ đĩa được hỗ trợ)
  • 3.5" SATA HDD
  • SSD SATA 2.5"
  • HDD SAS 3.5"
  • SSD SAS 2.5"
  • 3.5" SATA HDD
  • SSD SATA 2.5"
  • HDD SAS 3.5"
  • SSD SAS 2.5"
  • 3.5" SATA HDD
  • SSD SATA 2.5"
Ổ đĩa có thể thay thế nóng*✔️✔️✔️
Cổng ngoài
Cổng LAN RJ-45 1 GbE444
Cổng LAN RJ-45 10 GbE222
Cổng LAN quản lý ngoài băng tần111
Tùy chọn với Card giao tiếp mạng 25 GbE
(E25G30-F2)
✔️✔️✔️
Tùy chọn với Card giao tiếp mạng 10 GbE
(E10G30-F2/E10G30-T2/E10G18-T1)
✔️✔️✔️
Tùy chọn với SSD M.2 & Card mạng kết hợp cổng mạng 10 GbE
(E10M20-T1)
✔️✔️✔️
Tùy chọn với Card chuyển đổi SSD M.2
(M2D20)
✔️✔️✔️
Số cổng LAN tối đa151515
Cổng USB 3.2 Gen 1222
Cổng mở rộng811
Loại cổng mở rộngMini-SAS HDMini-SAS HDMini-SAS HD
PCIe
Khe mở rộng PCIe2 x Gen3 x8 slots (x8 link)2 x Gen3 x8 slots (x8 link)2 x Gen3 x8 slots (x8 link)
Hình thức
Dạng thức (RU)2U2U2U
Kích thước (Chiều cao x Rộng x Sâu)88 mm x 482 mm x 724 mm88 mm x 482 mm x 724 mm88 mm x 482 mm x 724 mm
Hỗ trợ lắp đặt giá đỡ*Giá đỡ 4 trụ 19" (Synology Rail Kit – RKS-02)Giá đỡ 4 trụ 19" (Synology Rail Kit – RKS-02)Giá đỡ 4 trụ 19" (Synology Rail Kit – RKS-02)
Thông tin khác
Quạt hệ thống80 mm x 80 mm x 4 pcs80 mm x 80 mm x 4 pcs80 mm x 80 mm x 4 pcs
Chế độ tốc độ quạt
  • Chế độ tốc độ tối đa
  • Chế độ mát
  • Chế độ yên lặng
Giống SA6400Giống SA6400
Quạt hệ thống dễ thay thế✔️✔️✔️
Khôi phục nguồn✔️✔️✔️
Mức độ ồn*55.5 dB(A)49.8 dB(A)49.8 dB(A)
Hẹn giờ bật/tắt nguồn✔️✔️✔️
Wake on LAN/WAN✔️✔️✔️
Bộ nguồn/Bộ chuyển đổi550 watt550 watt550 watt
Nguồn dự phòng✔️✔️✔️
Điện áp đầu vào AC100V to 240V AC100V to 240V AC100V to 240V AC
Tần số nguồn50/60 Hz, Một pha50/60 Hz, Một pha50/60 Hz, Một pha
Mức tiêu thụ điện năng*136.15 watt (Truy cập)
58.48 watt (Ngủ đông HDD)
137.54 watt (Truy cập)
58.23 watt (Ngủ đông HDD)
180.5 watt (Truy cập)
88.56 watt (Ngủ đông HDD)
Đơn vị đo nhiệt độ Anh464.56 BTU/hr (Truy cập)
199.54 BTU/hr (Ngủ đông HDD)
469.30 BTU/hr (Truy cập)
198.68 BTU/hr (Ngủ đông HDD)
615.89 BTU/hr (Truy cập)
302.18 BTU/hr (Ngủ đông HDD)
Nhiệt độ
Nhiệt độ hoạt động0°C sang 35°C (32°F sang 95°F)0°C sang 35°C (32°F sang 95°F)0°C sang 35°C (32°F sang 95°F)
Nhiệt độ lưu trữ-20°C sang 60°C (-5°F sang 140°F)-20°C sang 60°C (-5°F sang 140°F)-20°C sang 60°C (-5°F sang 140°F)
Độ ẩm tương đối5% đến 95% RH5% đến 95% RH5% đến 95% RH
Chứng nhậnFCC, CE, BSMI, VCCI, RCM, UKCA, EAC, CCC, KC, BIS, ULFCC, CE, BSMI, VCCI, RCM, UKCA, EAC, CCC, KC, ULGiống SA6400
Bảo hành5 năm5 năm5 năm
Môi trườngTuân thủ RoHSGiống SA6400Giống SA6400
Nội dung gói hàng
  • 1 Thiết bị chính
  • 1 Gói phụ kiện
  • 2 Dây nguồn AC
  • 1 cuốn Hướng dẫn lắp đặt nhanh
Giống SA6400Giống SA6400
Phụ kiện tùy chọn
Datasheet

Thông số kỹ thuật phần mềm​

Model​
Central Management System✔️✔️✔️
Synology Chat✔️✔️✔️
Số lượng người dùng tối đa1.500600500
Download Station✔️✔️✔️
Số tác vụ tải xuống đồng thời tối đa808080
SAN Manager✔️✔️✔️
Số mục tiêu iSCSI tối đa256256128
Số LUN tối đa512512256
Bản sao/Bản ghi nhanh LUN, Windows ODX✔️✔️✔️
Synology MailPlus/MailPlus Server✔️✔️✔️
Tài khoản email miễn phí5 (Tài khoản bổ sung cần mua thêm giấy phép MailPlus5 , MailPlus20)Giống SA6400Giông SA6400
Số lượng người dùng tối đa14,5005,2004,100
Media Server✔️✔️✔️
Tuân thủ DLNA✔️✔️✔️
Synology Photos✔️✔️✔️
Nhận diện khuôn mặt✔️✔️✔️
Nhận dạng đối tượng✔️✔️✔️
Snapshot Replication✔️✔️✔️
Số bản ghi nhanh tối đa trên mỗi thư mục chia sẻ1.0241.024512
Số bản ghi nhanh hệ thống tối đa65.53665.53616.384
Surveillance Station✔️✔️✔️
Giấy phép mặc định2 (Các camera bổ sung cần mua thêm giấy phép Camerapack1, Camerapack4, Camerapack8)Giống SA6400Giống SA6400
Số camera IP tối đa đề xuất và tổng FPS (H.264)1080p: 160 kênh, 2800 FPS
3M: 160 kênh, 1600 FPS
5M: 120 kênh, 1200 FPS
4K: 80 kênh, 800 FPS
Giống SA6400Giống SA6400
Số camera IP tối đa đề xuất và tổng FPS (H.265)1080p: 200 kênh, 6000 FPS
3M: 160 kênh, 2800 FPS
5M: 160 kênh, 1600 FPS
4K: 120 kênh, 1200 FPS
Giống SA6400Giống SA6400
Synology Drive✔️✔️✔️
Số lượng người dùng tối đa24.8004.5003.500
Số lượng tệp được lưu trữ tối đa100,000,00050,000,00025,000,000
Synology Office✔️✔️✔️
Số lượng người dùng tối đa21.3004.4003.400
Virtual Machine Manager✔️✔️✔️
Phiên bản máy ảo đề xuất242416
Số Virtual DSM đề xuất (Cần có giấy phép Virtual-DSM)24 (bao gồm 1 Giấy phép miễn phí)24 (bao gồm 1 Giấy phép miễn phí)16 (bao gồm 1 Giấy phép miễn phí)
VPN Server✔️✔️✔️
Số kết nối tối đa323232

Thông số kỹ thuật DSM

Model​
Quản lý bộ nhớ
Kích thước ổ lưu trữ đơn tối đa
  • 1 PB (yêu cầu bộ nhớ 64 GB, chỉ dành cho nhóm RAID 6)
  • 200 TB (yêu cầu bộ nhớ 32 GB)
  • 108 TB
  • 1 PB (yêu cầu bộ nhớ 64 GB, chỉ dành cho nhóm RAID 6)
  • 200 TB (yêu cầu bộ nhớ 32 GB)
  • 108 TB
  • 1 PB (yêu cầu bộ nhớ 64 GB, chỉ dành cho nhóm RAID 6)
  • 200 TB (yêu cầu bộ nhớ 32 GB)
  • 108 TB
Số ổ lưu trữ bên trong tối đa256256256
SSD TRIM✔️✔️✔️
RAID Group✔️✔️✔️
Loại RAID hỗ trợRAID F1, Basic, JBOD, RAID 0, RAID 1, RAID 5, RAID 6, RAID 10Giống SA6400Giống SA6400
Di chuyển RAID
  • Basic đến RAID 1
  • Basic đến RAID 5
  • RAID 1 đến RAID 5
  • RAID 5 đến RAID 6
Giống SA6400Giống SA6400
Mở rộng ổ lưu trữ với ổ HDD lớn hơnRAID F1, JBOD, RAID 6Giống SA6400Giống SA6400
Loại RAID hỗ trợ Hot Spare tổng thểRAID F1, RAID 1, RAID 5, RAID 6, RAID 10Giống SA6400Giống SA6400
Hệ thống tập tin
Ổ đĩa trongBtrfs, ext4Giống SA6400Giống SA6400
Ổ đĩa ngoàiBtrfs, ext4, ext3, FAT32, NTFS, HFS+, exFATGiống SA6400Giống SA6400
Dịch vụ tập tin
Giao thức tập tinSMB, AFP, NFS, FTP, WebDAV, RsyncGiống SA6400Giống SA6400
Số lượng kết nối SMB tối đa (dựa trên FSCT)10.0002.5001.900
Tích hợp Windows Access Control List (ACL)✔️✔️✔️
Xác thực NFS Kerberos✔️✔️✔️
Tài khoản & Thư mục chia sẻ
Số tài khoản người dùng cục bộ tối đa15.36010.2405.120
Số nhóm cục bộ tối đa512512512
Số thư mục chia sẻ tối đa512512512
Số tác vụ Shared Folder Sync tối đa323232
Hybrid Share
Số thư mục Hybrid Share tối đa303015
Hyper Backup
Sao lưu thư mục và gói sản phẩm✔️✔️✔️
Sao lưu toàn bộ hệ thống✔️✔️✔️
Tính sẵn sàng cao
Synology High Availability✔️✔️✔️
Trung tâm nhật ký
Sự kiện syslog mỗi giây3.000Giống SA6400Giống SA6400
Ảo hóa
VMware vSphere với VAAI✔️✔️✔️
Windows Server 2022✔️✔️✔️
Citrix Ready✔️✔️✔️
OpenStack✔️✔️✔️
Thông số kỹ thuật chung
Các giao thức được hỗ trợSMB1 (CIFS), SMB2, SMB3, NFSv3, NFSv4, NFSv4.1, NFS Kerberized sessions, iSCSI, Fibre Channel, HTTP, HTTPs, FTP, SNMP, LDAP, CalDAVGiống SA6400Giống SA6400
Trình duyệt hỗ trợChrome, Firefox, Edge, SafariGiống SA6400Giống SA6400

Cập nhật mới nhất

  1. Vietcorp hoàn tất bàn giao hệ thống Synology SA3610 dung lượng 192TB cho doanh nghiệp tại Hà Nội

    Vietcorp vừa hoàn tất triển khai hệ thống lưu trữ dữ liệu hiệu suất cao Synology SA3610 cho...
  2. Vietcorp bàn giao thành công hệ thống 2 Synology SA6400 384TB cho bệnh viện tại Quảng Ninh

    TP. HCM tháng 02/25, Vietcorp bàn giao thành công hệ thống 2 Synology SA6400 và 24 ổ cứng...
  3. Vietcorp bàn giao thành công 2 bộ SA3610 cho dự án nhà máy Hà Nội

    Vietcorp bàn giao thành công hệ thống lưu trữ dữ liệu & backup dữ liệu cho nhà máy tại Tp Hà...
Back
Top
Cart