Synology E10G18-T1
Thông số phần cứng
Gói hàng Synology E10G18-T1
Synology E10G18-T1 tương thích với các model NAS Synology sau đây:
Thông số phần cứng
- Giao tiếp máy chủ: PCIe 3.0 x4
- Kích thước: 68.1 x 86.0 x 13.6 mm
- Chiều cao khung: Dạng thấp & đầy đủ
- Cổng mạng: 1 x 10GbE RJ-45
- Chuẩn IEEE: 802.3x, 802.3u, 802.3ab, 802.3bz, 802.3an
- Tốc độ mạng: 10 / 5 / 2.5 / 1 Gbps / 100 Mbps
- Bảo hành 60 tháng
Gói hàng Synology E10G18-T1
- 1 x thẻ mở rộng Synology E10G18-T1
Synology E10G18-T1 tương thích với các model NAS Synology sau đây:
Model tương thích |
|---|
| FS series: FS6400 , FS3600 , FS3410 , FS3400 , FS3017 , FS2500 , FS2017 , FS1018 |
| SA series: SA6400 , SA3610 , SA3600 , SA3410 , SA3400 , SA3400D , SA3200D |
| UC series: UC3400 , UC3200 |
| 25 series: DS1825+ |
| 23 series: RS2423RP+ , RS2423+ , DS1823xs+ |
| 22 series: RS822RP+ , RS822+ , DS3622xs+ , DS2422+ |
| 21 series: RS4021xs+ , RS3621xs+ , RS3621RPxs , RS2821RP+ , RS2421RP+ , RS2421+ , RS1221RP+ , RS1221+ , DS1821+ , DS1621xs+ , DS1621+ |
| 20 series: RS820RP+ , RS820+ |
| 19 series: RS1619xs+ , RS1219+ , DS2419+II , DS2419+ , DS1819+ |
| 18 series: RS3618xs , RS2818RP+ , RS2418RP+ , RS2418+ , RS818RP+ , RS818+ , DS3018xs , DS1618+ |
| 17 series: RS18017xs+ , RS4017xs+ , RS3617xs+ , RS3617RPxs , RS3617xs , DS3617xsII , DS3617xs , DS1817+ , DS1517+ |
| 15 series: DS3615xs |
| 14 series: RS3614RPxs , RS3614xs |
Chú ý: Yêu cầu phiên bản DSM: 6.2-23739-2 trở đi (hoặc 6.1-15284-2 trở đi với DSM 6.1). (Chỉ áp dụng cho các mô hình với DSM.)
Datasheet Synology E10G18-T1
Datasheet Synology E10G18-T1