Synology Camerapack1 License
Thông tin bản quyền & giá trị sử dụng
Thông tin bản quyền & giá trị sử dụng
- Synology camera pack 1 – tương đương 1 license camera
- Gói license có 3 tùy chọn: 1 / 4 / 8 thiết bị.
- Một license tương ứng với một thiết bị được kích hoạt (trừ POS yêu cầu 2 license).
- License đã mua có thể chuyển đổi sang thiết bị khác.
- License mặc định không thể chuyển đổi và số lượng tùy vào dòng sản phẩm:
- NAS Synology: 2 license mặc định
- NVR: 4 license mặc định
- Deep Learning NVR: 8 license mặc định
- Thời hạn sử dụng vĩnh viễn
Kích hoạt và quản lý license
- Truy cập: Menu chính > License > Thêm trên Surveillance Station.
- Yêu cầu kết nối Internet để xác thực license. Với hệ thống ngoại tuyến, có thể sử dụng DS cam để xử lý.
- License đã mua có thể được hủy kích hoạt và chuyển đổi sang thiết bị khác khi cần.
- Trong các cấu hình như Synology High Availability hoặc CMS với server dự phòng, license sẽ tự động chuyển mà không cần mua thêm.
Surveillance Device License Pack 1 được dùng để mở rộng số lượng thiết bị giám sát có thể thiết lập trên Surveillance Station, bao gồm: Camera IP, camera Synology, mô-đun I/O, hệ thống liên lạc nội bộ, bộ điều khiển truy cập, loa IP, thiết bị quản lý bán hàng (POS)
Chi tiết yêu cầu license theo loại thiết bị
Loại thiết bị | Thiết bị điển hình | License yêu cầu |
---|---|---|
Camera Synology (BC500, TC500) | Mỗi camera | 0 |
Synology LiveCam | Mỗi thiết bị LiveCam App | 1 |
Camera IP thông thường | AXIS P1347 | 1 |
Toàn cảnh (mắt cá) | AXIS M3007 | 1 |
Đa ống kính – ống kính cố định | ArecontVision AV8185DN | 1 |
Đa ống kính – IP độc lập | AXIS Q3709-PVE (3 kênh) | 3 |
Đa ống kính – ống kính rời | AXIS F44 (5 kênh) | 5 |
Máy chủ video (Video Server) | Vivotek VS8801 (8 kênh) | 8 |
Mô-đun I/O | AXIS A9188 | 1 |
Hệ thống liên lạc nội bộ | AXIS A8105-E | 1 |
Loa IP | AXIS C3003-E | 1 |
Bộ điều khiển truy cập | AXIS A1001 | 1 |
Thiết bị POS | - | 2 |
Lưu ý: Một số camera đa ống kính hoặc máy chủ video có thể cần nhiều license tương ứng với số lượng kênh mà người dùng muốn hiển thị trong Surveillance Station.
License Synology Camerapack1 áp dụng với các model NAS Synology sau đây
Model áp dụng |
---|
HD series: HD6500 |
FS series: FS6400 , FS3600 , FS3410 , FS3400 , FS3017 , FS2500 , FS2017 , FS2018 , FS1018 |
SA series: SA6400 , SA3610 , SA3600 , SA3410 , SA3400 , SA3400D , SA3200D |
25 series: RS2825RP+ , DS1825+ , DS1525+ , DS925+ , DS725+ , DS425+ , DS225+ |
24 series: DS224+ , DS124 |
23 series: RS2423RP+ , RS2423+ , DS1823xs+ , DS923+ , DS723+ , DS423+ , DS423 , DS223 , DS223j |
22 series: RS822RP+ , RS822+ , RS422+ , DS3622xs+ , DS2422+ , DS1522+ , DVA1622 |
21 series: RS4021xs+ , RS3621xs+ , RS3621RPxs , RS2821RP+ , RS2421RP+ , RS2421+ , RS1221RP+ , RS1221+ , DS1821+ , DS1621xs+ , DS1621+ , DVA3221 |
20 series: RS820RP+ , RS820+ , DS1520+ , DS920+ , DS720+ , DS420+ , DS420j , DS220+ , DS220j , DS120j |
19 series: RS1619xs+ , RS1219+ , RS819 , DS2419+II , DS2419+ , DS1819+ , DS1019+ , DS419slim , DS119j , DVA3219 |
18 series: RS3618xs , RS2818RP+ , RS2418RP+ , RS2418+ , RS818RP+ , RS818+ , DS3018xs , DS1618+ , DS918+ , DS718+ , DS418 , DS418play , DS418j , DS218+ , DS218 , DS218play , DS218j , DS118 |
17 series: RS18017xs+ , RS4017xs+ , RS3617xs+ , RS3617RPxs , RS3617xs , RS217 , DS3617xsII , DS3617xs , DS1817+, DS1817 , DS1517+ , DS1517 |
16 series: RS18016xs+ , RS2416RP+ , RS2416+ , RS816 , DS916+ , DS716+II , DS716+ , DS416 , DS416play , DS416slim , DS416j , DS216+II , DS216+ , DS216 , DS216play , DS216j, DS116 |