Key points
- Mã hóa

Từ thời La Mã cổ đại, con người đã sử dụng các phương pháp mã hóa đơn giản để bảo vệ thông tin trong thời chiến, như các loại mật mã thay thế. Đến thời kỳ Phục hưng, vụ việc nổi tiếng của Mary – Nữ hoàng xứ Scotland – với Âm mưu Babington thất bại do bị giải mã thư tín đã minh chứng vai trò sống còn của bảo mật thông tin. Trong Thế chiến II, người Navajo đã giúp lực lượng Đồng minh bảo vệ các thông điệp bằng ngôn ngữ bản địa gần như không thể giải mã. Những ví dụ lịch sử này cho thấy mã hóa luôn giữ vai trò thiết yếu trong việc bảo mật liên lạc qua các thời đại.
Trong mã hóa bất đối xứng lại hoạt động dựa trên hai khóa riêng biệt – khóa công khai để mã hóa và khóa riêng để giải mã. Dù chậm hơn và đòi hỏi năng lực tính toán cao hơn, phương pháp này rất hiệu quả khi chia sẻ dữ liệu nhỏ đến nhiều người dùng khác nhau. Một ví dụ nổi bật là thuật toán Curve25519, dựa trên toán học đường cong elip, giúp tạo ra các khóa bảo mật cao, kháng lại các dạng tấn công khai thác theo thời gian.
Khi mã hóa trở nên phổ biến trong các ứng dụng bạn sử dụng, điều cần thiết là phải nhận ra các hình thức và ý nghĩa khác nhau của nó khi xử lý dữ liệu.
Khi các ứng dụng quảng bá về “quyền riêng tư toàn diện”, người dùng cần xem xét kỹ càng cách thức mã hóa được thực hiện. Không phải mọi công nghệ mã hóa đều có chất lượng như nhau – nhiều điểm khác biệt tinh tế giữa các phương pháp có thể ảnh hưởng lớn đến mức độ bảo vệ dữ liệu. Việc hiểu rõ các dạng mã hóa khác nhau, cùng với điểm mạnh, điểm yếu và lỗ hổng tiềm ẩn, là điều cần thiết để có thể lựa chọn dịch vụ bảo mật phù hợp.
Một quan niệm sai lầm phổ biến là người dùng luôn nắm giữ toàn quyền giải mã dữ liệu của mình. Thực tế, một số nền tảng chỉ triển khai mã hóa phía máy chủ – tức là nhà cung cấp dịch vụ giữ khóa giải mã. Điều này mở ra khả năng bên thứ ba truy cập dữ liệu, dẫn đến nguy cơ rò rỉ hoặc bị lạm dụng ngoài ý muốn.
Mã hóa phía máy chủ
Trong hệ điều hành DiskStation Manager (DSM), Volume là một đơn vị lưu trữ logic được tạo bên trong một nhóm lưu trữ (storage pool). Trước khi có thể lưu trữ bất kỳ dữ liệu nào trên thiết bị Synology, bạn cần tạo ít nhất một volume.
DSM cung cấp giải pháp mã hóa volume để bảo vệ dữ liệu ở trạng thái nghỉ (data at rest) bằng cách triển khai hệ thống hai lớp khóa như sau:
Việc quản lý khóa nhiều lớp như vậy giúp tăng cường bảo mật và ngăn chặn hiệu quả nguy cơ rò rỉ dữ liệu hoặc truy cập trái phép nếu ổ cứng bị đánh cắp hay gỡ khỏi thiết bị.
Trong mỗi volume, các thư mục dùng chung (shared folder) được sử dụng như các thư mục gốc để người dùng được phân quyền có thể lưu trữ và xử lý dữ liệu của họ. Synology hỗ trợ tính năng mã hóa thư mục dùng chung sử dụng thuật toán AES-256 mạnh mẽ, giúp bảo vệ nội dung thư mục khỏi bị truy cập trái phép.
Các khóa mã hóa của từng thư mục có thể được quản lý tập trung thông qua Key Manager, cho phép người quản trị theo dõi và kiểm soát nhiều thư mục mã hóa một cách thuận tiện. Sau khi thư mục được mã hóa, nó sẽ trở nên hoàn toàn không thể truy cập nếu không có khóa, kể cả khi ổ cứng bị gỡ ra khỏi thiết bị và cắm vào hệ thống khác.
Synology xây dựng nền tảng bảo mật dữ liệu toàn diện, bao phủ từ cấp độ ổ cứng, thư mục dùng chung cho đến toàn bộ hệ thống sao lưu. Tất cả dữ liệu quan trọng đều được bảo vệ bởi khóa mã hóa mạnh, được tạo và quản lý an toàn trực tiếp trên thiết bị hoặc thông qua giải pháp lưu trữ khóa bên ngoài đáng tin cậy, chẳng hạn như máy chủ KMIP.
Một tính năng khác nổi bật là Snapshot Replication, cho phép tạo bản "chụp nhanh" trạng thái hiện tại của dữ liệu – tương tự như việc lưu lại phiên bản tài liệu đang làm việc. Khi kết hợp với mã hóa, công nghệ này giúp người dùng thiết lập một hệ thống "phiên bản hóa an toàn", đảm bảo dữ liệu không chỉ có thể phục hồi mà còn được bảo vệ chống truy cập trái phép xuyên suốt quá trình lưu trữ.
Dịch vụ C2 Storage của Synology đóng vai trò là giải pháp sao lưu đám mây đáng tin cậy, hoàn thiện mô hình sao lưu 3-2-1 kinh điển. Được thiết kế riêng cho những ai đặt sự riêng tư và an ninh lên hàng đầu, C2 áp dụng mã hóa AES 256-bit mạnh mẽ, trong đó khóa mã hóa được lưu giữ trên hệ thống tách biệt hoàn toàn – kể cả Synology cũng không thể truy cập vào nội dung người dùng.
Đối với những ai cần đồng bộ hóa an toàn với các dịch vụ đám mây phổ biến như Google Drive hay Dropbox, tiện ích Cloud Sync là một lựa chọn tối ưu, cho phép truyền dữ liệu đã mã hóa từ NAS đến nền tảng đám mây bên ngoài một cách linh hoạt và bảo mật.
Dù vậy, cần hiểu rằng mã hóa không phải là giải pháp duy nhất để bảo vệ dữ liệu, mà nên là một phần trong chiến lược tổng thể gồm sao lưu thường xuyên, chống chỉnh sửa (immutability) và phục hồi thảm họa. Synology không chỉ cung cấp công cụ mã hóa mạnh mẽ, mà còn trang bị cho người dùng bộ công cụ toàn diện để kiểm soát hoàn toàn dữ liệu cá nhân hoặc doanh nghiệp – từ biên mạng đến trung tâm dữ liệu, và từ hệ thống tại chỗ đến đám mây.
Tham khảo sản phẩm Synology tại đây.
Đăng ký thành viên và theo dõi Vietcorp để cập nhật các giải pháp mới nhất từ Synology.
Liên hệ ngay Vietcorp để được hỗ trợ chuyên sâu về Synology! (Hotline/Zalo: 0814 247 247)
Vietcorp là đối tác uy tín của Synology, chúng tôi tự hào đạt các danh hiệu:
Synology Gold Partner
Synology Service Provider
Synology System Integrator
Synology Surveillance Specialist
Vietcorp đồng thời là nhà phân phối & tích hợp của các thương hiệu hàng đầu như Synology, Centerm, vCloudPoint, NComputing, WD, Seagate, Aruba, Unifi, Hikvision, Axis, Microsoft,...
Mã hóa là gì?
Từ "mã hóa" có nguồn gốc Hy Lạp, với “en” nghĩa là “bên trong” và “kryptos” nghĩa là “bí mật”. Cốt lõi của mã hóa là biến đổi dữ liệu gốc thành một định dạng không thể đọc được đối với bất kỳ ai không có quyền truy cập hợp pháp. Đây là một kỹ thuật bảo vệ thông tin lâu đời, và đến nay vẫn được sử dụng rộng rãi trong hầu hết các hệ thống số. Dù khái niệm cốt lõi vẫn giữ nguyên, nhưng các công nghệ mã hóa ngày nay đã phát triển mạnh mẽ để đáp ứng yêu cầu bảo mật hiện đại.Mã hóa hiện đại
Chỉ cần một khóa duy nhất để mã hóa và giải mã, mã hóa đối xứng sử dụng cùng một khóa để mã hóa và giải mã dữ liệu. Phương pháp này rất phổ biến vì tốc độ xử lý nhanh và hiệu quả với lượng dữ liệu lớn. Tuy nhiên, nó đòi hỏi phải bảo vệ khóa rất cẩn thận trong quá trình truyền. Một ví dụ điển hình là AES (Advanced Encryption Standard), một thuật toán mã hóa được Chính phủ Hoa Kỳ sử dụng cho các dữ liệu nhạy cảm, với nhiều vòng xử lý để tăng cường độ an toàn.Trong mã hóa bất đối xứng lại hoạt động dựa trên hai khóa riêng biệt – khóa công khai để mã hóa và khóa riêng để giải mã. Dù chậm hơn và đòi hỏi năng lực tính toán cao hơn, phương pháp này rất hiệu quả khi chia sẻ dữ liệu nhỏ đến nhiều người dùng khác nhau. Một ví dụ nổi bật là thuật toán Curve25519, dựa trên toán học đường cong elip, giúp tạo ra các khóa bảo mật cao, kháng lại các dạng tấn công khai thác theo thời gian.
Khi mã hóa trở nên phổ biến trong các ứng dụng bạn sử dụng, điều cần thiết là phải nhận ra các hình thức và ý nghĩa khác nhau của nó khi xử lý dữ liệu.
Tính năng | Mã hóa đối xứng | Mã hóa bất đối xứng |
Chìa khóa | Đơn | Khóa công khai + khóa riêng tư |
Trường hợp sử dụng | Mã hóa dữ liệu hàng loạt | Trao đổi khóa an toàn |
Ví dụ | AES-256 | Đường cong ECC25519 |
Mã hóa trong cuộc sống hàng ngày
Từ các giao dịch ngân hàng trực tuyến, mua sắm qua mạng đến nhắn tin riêng tư và lưu trữ hồ sơ y tế – mã hóa đã trở thành lớp bảo vệ cốt lõi cho thông tin cá nhân nhạy cảm trong thời đại số. Ví dụ, giao thức HTTPS giúp các website duy trì kết nối bảo mật, trong khi mã hóa đầu cuối (end-to-end encryption) đảm bảo rằng chỉ người gửi và người nhận mới đọc được nội dung trao đổi. Tuy nhiên, dù được sử dụng rộng rãi, mã hóa không phải lúc nào cũng đảm bảo sự riêng tư tuyệt đối như nhiều người vẫn nghĩ.Khi các ứng dụng quảng bá về “quyền riêng tư toàn diện”, người dùng cần xem xét kỹ càng cách thức mã hóa được thực hiện. Không phải mọi công nghệ mã hóa đều có chất lượng như nhau – nhiều điểm khác biệt tinh tế giữa các phương pháp có thể ảnh hưởng lớn đến mức độ bảo vệ dữ liệu. Việc hiểu rõ các dạng mã hóa khác nhau, cùng với điểm mạnh, điểm yếu và lỗ hổng tiềm ẩn, là điều cần thiết để có thể lựa chọn dịch vụ bảo mật phù hợp.
Một quan niệm sai lầm phổ biến là người dùng luôn nắm giữ toàn quyền giải mã dữ liệu của mình. Thực tế, một số nền tảng chỉ triển khai mã hóa phía máy chủ – tức là nhà cung cấp dịch vụ giữ khóa giải mã. Điều này mở ra khả năng bên thứ ba truy cập dữ liệu, dẫn đến nguy cơ rò rỉ hoặc bị lạm dụng ngoài ý muốn.
Mã hóa đầu cuối được tiếp thị và tin tưởng rộng rãi là cách thức hoạt động của tin nhắn
Synology và Quyền riêng tư dữ liệu
Synology tích hợp tính năng bảo vệ dữ liệu ở nhiều cấp độ, từ ổ đĩa đến thư mục dùng chung, khuôn khổ mã hóa đảm bảo dữ liệu nhạy cảm được bảo vệ hoàn toàn bằng khóa mã hóa được tạo, lưu trữ và quản lý an toàn trên chính thiết bị hoặc thông qua kho lưu trữ bên ngoài đáng tin cậy.Trong hệ điều hành DiskStation Manager (DSM), Volume là một đơn vị lưu trữ logic được tạo bên trong một nhóm lưu trữ (storage pool). Trước khi có thể lưu trữ bất kỳ dữ liệu nào trên thiết bị Synology, bạn cần tạo ít nhất một volume.
DSM cung cấp giải pháp mã hóa volume để bảo vệ dữ liệu ở trạng thái nghỉ (data at rest) bằng cách triển khai hệ thống hai lớp khóa như sau:
- DSM sẽ tạo một khóa mã hóa dữ liệu riêng biệt để tiến hành mã hóa toàn bộ dữ liệu trên ổ đĩa.
- Sau đó, khóa này được bảo vệ bằng một khóa mã hóa ổ đĩa thứ hai, có vai trò kiểm soát quyền truy cập vào khóa dữ liệu gốc.
Việc quản lý khóa nhiều lớp như vậy giúp tăng cường bảo mật và ngăn chặn hiệu quả nguy cơ rò rỉ dữ liệu hoặc truy cập trái phép nếu ổ cứng bị đánh cắp hay gỡ khỏi thiết bị.
Trong mỗi volume, các thư mục dùng chung (shared folder) được sử dụng như các thư mục gốc để người dùng được phân quyền có thể lưu trữ và xử lý dữ liệu của họ. Synology hỗ trợ tính năng mã hóa thư mục dùng chung sử dụng thuật toán AES-256 mạnh mẽ, giúp bảo vệ nội dung thư mục khỏi bị truy cập trái phép.
Các khóa mã hóa của từng thư mục có thể được quản lý tập trung thông qua Key Manager, cho phép người quản trị theo dõi và kiểm soát nhiều thư mục mã hóa một cách thuận tiện. Sau khi thư mục được mã hóa, nó sẽ trở nên hoàn toàn không thể truy cập nếu không có khóa, kể cả khi ổ cứng bị gỡ ra khỏi thiết bị và cắm vào hệ thống khác.
Tính năng | Mã hóa khối lượng | Mã hóa thư mục chia sẻ |
Chiều rộng | Mã hóa khối lượng | Mã hóa thư mục chia sẻ |
Tác động đến hiệu suất | Tất cả dữ liệu trong một khối lượng | Các thư mục cụ thể |
Độ phức tạp | Một phím duy nhất cho mỗi ổ đĩa | Một khóa duy nhất cho mỗi thư mục |
Giữ bản sao lưu và lưu trữ đám mây riêng tư
Khả năng mã hóa trên hệ thống Synology không chỉ dừng lại ở dữ liệu lưu trữ cục bộ mà còn mở rộng đến các bản sao lưu và ảnh chụp hệ thống. Hyper Backup – công cụ sao lưu tích hợp sẵn trong DSM – cho phép người dùng sao lưu thư mục, thiết lập cấu hình và gói phần mềm từ thiết bị NAS Synology sang một thiết bị Synology khác trong mạng nội bộ, hoặc lên Synology C2 Storage – nền tảng đám mây riêng. Tất cả quy trình sao lưu đều được bảo vệ bằng mã hóa đầu-cuối, sử dụng kết hợp hai phương pháp mã hóa đối xứng và bất đối xứng để đảm bảo vừa nhanh chóng vừa an toàn tuyệt đối – cả trong quá trình truyền lẫn khi dữ liệu ở trạng thái nghỉ.Synology xây dựng nền tảng bảo mật dữ liệu toàn diện, bao phủ từ cấp độ ổ cứng, thư mục dùng chung cho đến toàn bộ hệ thống sao lưu. Tất cả dữ liệu quan trọng đều được bảo vệ bởi khóa mã hóa mạnh, được tạo và quản lý an toàn trực tiếp trên thiết bị hoặc thông qua giải pháp lưu trữ khóa bên ngoài đáng tin cậy, chẳng hạn như máy chủ KMIP.
Một tính năng khác nổi bật là Snapshot Replication, cho phép tạo bản "chụp nhanh" trạng thái hiện tại của dữ liệu – tương tự như việc lưu lại phiên bản tài liệu đang làm việc. Khi kết hợp với mã hóa, công nghệ này giúp người dùng thiết lập một hệ thống "phiên bản hóa an toàn", đảm bảo dữ liệu không chỉ có thể phục hồi mà còn được bảo vệ chống truy cập trái phép xuyên suốt quá trình lưu trữ.
Dịch vụ C2 Storage của Synology đóng vai trò là giải pháp sao lưu đám mây đáng tin cậy, hoàn thiện mô hình sao lưu 3-2-1 kinh điển. Được thiết kế riêng cho những ai đặt sự riêng tư và an ninh lên hàng đầu, C2 áp dụng mã hóa AES 256-bit mạnh mẽ, trong đó khóa mã hóa được lưu giữ trên hệ thống tách biệt hoàn toàn – kể cả Synology cũng không thể truy cập vào nội dung người dùng.
Tính năng | Mã hóa | Điểm đến |
Thủ công | Không có (trừ khi được triển khai riêng biệt) | Ổ cứng ngoài, USB |
Sao lưu siêu tốc | AES-256, đường cong ECC25519 | Một thiết bị Synology khác, C2 Storage |
Sao chép ảnh chụp nhanh | AES-256 | Lưu trữ cục bộ, Synology NAS/SAN từ xa |
Lưu trữ C2 | AES-256, mã hóa TLS (vận chuyển) | Lưu trữ C2 |
Đối với những ai cần đồng bộ hóa an toàn với các dịch vụ đám mây phổ biến như Google Drive hay Dropbox, tiện ích Cloud Sync là một lựa chọn tối ưu, cho phép truyền dữ liệu đã mã hóa từ NAS đến nền tảng đám mây bên ngoài một cách linh hoạt và bảo mật.
Dù vậy, cần hiểu rằng mã hóa không phải là giải pháp duy nhất để bảo vệ dữ liệu, mà nên là một phần trong chiến lược tổng thể gồm sao lưu thường xuyên, chống chỉnh sửa (immutability) và phục hồi thảm họa. Synology không chỉ cung cấp công cụ mã hóa mạnh mẽ, mà còn trang bị cho người dùng bộ công cụ toàn diện để kiểm soát hoàn toàn dữ liệu cá nhân hoặc doanh nghiệp – từ biên mạng đến trung tâm dữ liệu, và từ hệ thống tại chỗ đến đám mây.
Tham khảo sản phẩm Synology tại đây.


Vietcorp là đối tác uy tín của Synology, chúng tôi tự hào đạt các danh hiệu:




Vietcorp đồng thời là nhà phân phối & tích hợp của các thương hiệu hàng đầu như Synology, Centerm, vCloudPoint, NComputing, WD, Seagate, Aruba, Unifi, Hikvision, Axis, Microsoft,...