00
Ổ cứng HDD WD Ultrastar 6TB HUS726T6TALE6L4
Tốc độ vòng quay 7200rpm
Bộ nhớ đệm (cache) 256MB
Sector size (bytes): 512 native (512n)
Bảo hành 60 tháng
Dự đoán thông số kỹ thuật Ổ cứng SSD cho NAS Synology SAT5220-3840G:
Mã sản phẩm: SAT5220-3840G
Dung lượng: 3.84 TB
Dạng thức: 2.5″ 7mm
Giao diện: SATA 6 Gb/s
Bảo vệ dữ liệu khi…
SATA 2.5″ 3.84 TB
Read (128 KB, QD32): 530 MB/s
Write (128 KB, QD32): 500 MB/s
Terabytes Written (TBW): 4,800 TB
Bảo hành 60 tháng
(Danh sách sản phẩm Synology ngừng kinh doanh)
SATA 3.5″ 8 TB
Bộ nhớ cache: 256 MB
Workload: 180TB/year
Tốc độ quay: 5400 RPM
Bảo hành 36 tháng
Ổ cứng HDD Seagate IronWolf 12TB ST12000VN0008
Tốc độ vòng quay 7200rpm
Bộ nhớ đệm (cache) 256MB
Work load 180TB/Năm
Bảo hành 36 tháng
SATA 3.5″ 12 TB (DATA, CCTV)
Tốc độ quay: 7.200 vòng / phút
Tốc độ truyền dữ liệu: 242 MiB/s
Workload Rating: 550 TB
Bảo hành 60 tháng
Mã sản phẩm: Synology SNV3510-800G
Dung lượng: 800 GB
Kiểu ổ cứng: NVME M.2 22110
Read: 3,100 MB/s
Write: 1000 MB/s
(TBW)*: 1022 TB
(MTBF): 1.8 million hours
Bảo hành 5 năm
SATA 3.5″ 4 TB
Bộ nhớ cache: 256MB
Workload: 180TB/year
Tốc độ quay: 5400 RPM
Bảo hành 36 tháng
Dự đoán
SATA 3.5″ 16 TB (DATA, CCTV)
Tốc độ quay: 7.200 vòng / phút
Tốc độ truyền dữ liệu: 262 MiB/s
Workload Rating: 550 TB/Year
Bảo hành 60 tháng
SATA 3.5″ 12 TB
Tốc độ vòng quay: 7200 vòng/phút
Bộ nhớ đệm (cache): 256MB
Sector size (bytes): 4Kn: 4096 512e: 512
Bảo hành 60 tháng
SATA 2.5″ 480 GB
Read (128 KB, QD32): 530 MB/s
Write (128 KB, QD32): 500 MB/s
Terabytes Written (TBW): 1,097 TB
Bảo hành 60 tháng
Synology SNV3410-400G
Mã sản phẩm: Synology SNV3410-400G
Dung lượng: 400 GB
Kiểu ổ cứng: NVMe M.2 2280
Read: 3,000 MB/s
Write: 750 MB/s
(TBW)*: 491 TB
(MTBF): 1.8 million hours
Bảo hành 5 năm
Your enquiry cart is currently empty.