00
SATA 2.5″ 7 TB
Read (128 KB, QD32): 530 MB/s
Write (128 KB, QD32): 500 MB/s
Terabytes Written (TBW): 11,460 TB
Bảo hành 60 tháng
SATA 3.5″ 12 TB (DATA, CCTV)
Tốc độ quay: 7.200 vòng / phút
Tốc độ truyền dữ liệu: 242 MiB/s
Workload Rating: 550 TB
Bảo hành 60 tháng
Synology SNV3410-400G
Mã sản phẩm: Synology SNV3410-400G
Dung lượng: 400 GB
Kiểu ổ cứng: NVMe M.2 2280
Read: 3,000 MB/s
Write: 750 MB/s
(TBW)*: 491 TB
(MTBF): 1.8 million hours
Bảo hành 5 năm
Dự đoán
SATA 3.5″ 16 TB (DATA, CCTV)
Tốc độ quay: 7.200 vòng / phút
Tốc độ truyền dữ liệu: 262 MiB/s
Workload Rating: 550 TB/Year
Bảo hành 60 tháng
SATA 2.5″ 1.92 TB
Read (128 KB, QD32): 530 MB/s
Write (128 KB, QD32): 500 MB/s
Terabytes Written (TBW): 4,800 TB
Bảo hành 60 tháng
Ổ cứng HDD WD Ultrastar WUH721414ALE6L4
Tốc độ vòng quay 7200rpm
Bộ nhớ đệm (cache) 512MB
Sector size (bytes): 54Kn: 4096 512e: 512
Bảo hành 60 tháng
Ổ cứng HDD Seagate IronWolf 10TB ST10000VN000
Tốc độ vòng quay 7200rpm
Bộ nhớ đệm (cache) 256MB
Work load 180TB/Năm
Bảo hành 36 tháng
SATA 3.5″ 4 TB (DATA, CCTV)
Tốc độ quay: 7.200 vòng / phút
Tốc độ truyền dữ liệu: 243 MiB/s
Workload Rating: 550 TB/Year
Bảo hành 60 tháng
(Danh sách sản phẩm Synology ngừng kinh doanh)
SATA 3.5″ 8 TB
Bộ nhớ cache: 256 MB
Workload: 180TB/year
Tốc độ quay: 5400 RPM
Bảo hành 36 tháng
Ổ cứng chuyên dụng dành cho NAS
Dung lượng: 4 TB
Interface: SATA 6Gb/s
Kích cỡ: 3.5-inch
Cache (MB): 256 MB
Tốc độ vòng quay: 5400 RPM
Workload rate (TB/year): 180
Bảo hành 36 tháng.
Ổ cứng HDD Seagate IronWolf 6TB ST6000VN001
Tốc độ vòng quay 5400rpm
Bộ nhớ đệm (cache) 256MB
Work load 180TB/Năm
Bảo hành 36 tháng
Dự đoán thông số kỹ thuật Ổ cứng SSD cho NAS Synology SAT5220-3840G:
Mã sản phẩm: SAT5220-3840G
Dung lượng: 3.84 TB
Dạng thức: 2.5″ 7mm
Giao diện: SATA 6 Gb/s
Bảo vệ dữ liệu khi…
Your enquiry cart is currently empty.