Ransomware là gì?
Trong thời gian qua, các tổ chức và doanh nghiệp có nguy cơ phải đối mặt với các mã độc ransomware cao hơn là virus truyền thống. Vậy ransomware là gì? Bài viết sau đây của Vietcorp sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về mối nguy này và cách để phòng tránh nó.
Ransomware là gì và cơ chế hoạt động ra sao?
Ransomware là gì?
Ransomware là một loại phần mềm độc hại được thiết kếnhằm mục đích tống tiền người dùng. Nó chặn quyền truy cập vào hệ thống máy tính hoặc mã hóa dữ liệu của người dùng, sau đó yêu cầu trả tiền chuộc để giải mã hoặc mở khóa. Khiến việc khôi phục dữ liệu mà không có khóa giải mã là gần như không thể.
Nó thường xâm nhập vào máy tính thông qua các tệp đính kèm email độc hại, các liên kết từ các trang web lừa đảo, hoặc lỗ hổng bảo mật trong phần mềm. Khi đã nhiễm vào một hệ thống, ransomware sẽ mã hóa các tập tin trên đó với một khóa duy nhất. Nó sẽ hiển thị một thông báo yêu cầu thanh toán một khoản tiền (thường bằng tiền ảo như Bitcoin để ẩn danh) để nhận được khóa giải mã.
Đồng thời gây ra tổn thất tài chính và ảnh hưởng đến uy tín cho cá nhân và doanh nghiệp. Trong một số trường hợp, kẻ tấn công còn đe dọa sẽ công bố dữ liệu cá nhân hoặc thông tin doanh nghiệp nếu không nhận được tiền chuộc.
Cơ chế hoạt động
Ransomware thường xâm nhập vào máy tính thông qua những hành động đơn giản. Điều đáng nói là hầu như người dùng không nhận ra đó là nguy hiểm. Loại mã độc đặc biệt nguy hiểm đối với người làm việc văn phòng. Vì các hacker thường che giấu mã độc dưới dạng các file trông có vẻ an toàn như tài liệu Word, bảng tính Excel hay PDF.
Thực chất đây lại là các file thực thi (.exe). Chỉ cần một cú click, chúng sẽ tự động hoạt động mà không cần sự cho phép của người dùng. Sau khi xâm nhập vào máy tính, nó mã hóa hoàn toàn các tập tin Word, Excel và các loại tập tin khác. Điều này khiến cho nạn nhân không thể truy cập vào các file của mình.

Ransomware vs Virus: giống hay khác?
Sự khác biệt
Việc nhầm lẫn giữa virus và ransomware là một hiện tượng phổ biến ở Việt Nam. Nơi mà thuật ngữ “virus” thường được áp dụng một cách chung chung cho mọi loại phần mềm độc hại. Cả hai đều thuộc danh mục phần mềm độc hại (malware). Tuy nhiên, thực tế cho thấy chúng có cơ chế hoạt động và mục đích hoàn toàn khác biệt.
Virus đặc trưng bởi khả năng tự sao chép và lan truyền nhanh chóng đến mức khó kiểm soát.
Ransomware được thiết kế nhằm mục đích đòi tiền chuộc từ nạn nhân bằng cách mã hóa dữ liệu của họ. Để lan truyền mã độc, tội phạm mạng thường sử dụng các chiến thuật lừa đảo như phishing để lừa người dùng mắc bẫy. Ransomware đặc biệt nguy hiểm vì khả năng mã hóa mạnh mẽ của nó.
Phương pháp ngụy trang của ransomware
Các mã độc tống tiền “giấu mặt” rất tinh vi, tránh bị phát hiện. Chúng thường sử dụng những cách sau đây để tránh bị phát hiện:
Detection: Phương pháp này, virus ransomware tự kiểm tra môi trường xung quanh. Chúng kiểm tra để xem có đang hoạt động trong một hệ thống ảo hay không. Đồng thời, tránh bị các chuyên gia bảo mật phát hiện. Tuy nhiên, nhược điểm của phương pháp này là không thể cập nhật dấu hiệu nhận diện bảo mật mới.
Timing: Không có phần mềm chống virus nào hoàn hảo tuyệt đối. Mặc dù chúng thường xuyên cảnh báo người dùng, nhưng vẫn có thể bỏ lỡ khi ransomware tấn công. Ví dụ vào thời điểm máy tính khởi động hoặc tắt, là lúc mà phần mềm chống virus có thể chưa hoạt động.
Communication: Các virus tống tiền thường liên hệ với máy chủ điều khiển (C&C server) khi xâm nhập thành công vào hệ thống. Chúng cần nhanh chóng nhận chỉ thị tiếp theo. Tuy nhiên, điều này cũng có thể được các phần mềm chống virus sử dụng để nhận diện và chặn các liên kết đến địa chỉ IP đáng ngờ.
False Operation: Khi virus tống tiền nhiễm vào máy tính, chúng có thể giả mạo là các ứng dụng hợp lệ. Những người dùng ít kinh nghiệm tin rằng đó là phần mềm chính thống và thực hiện theo hướng dẫn, từ đó giúp mã độc lan truyền nhanh chóng.

Phân loại các loại mã độc tống tiền ransomware khác nhau
Chúng được phân loại thành ba nhóm chính dựa trên cách thức hoạt động: mã hóa, không mã hóa và Leakware.
Ransomware mã hóa (Encrypting hay có tên khác là Crypto): Loại này là phần mềm tống tiền phổ biến nhất. Khi xâm nhập vào máy tính, nó sẽ kết nối với server của hacker. Chúng kết nối với server của kẻ tấn công để tạo ra hai khóa. Một khóa công khai để mã hóa các file của bạn. Các file này sẽ bị đổi đuôi thành những định dạng nhất định và báo lỗi khi bạn cố gắng mở. Còn lại là một khóa riêng dùng để giải mã. Lúc này chúng sẽ yêu cầu nạn nhân một khoản tiền chuộc để giải mã.

Ransomware không mã hóa (Non-encrypting hay còn gọi là Locker): Loại này không mã hóa dữ liệu nhưng lại khóa người dùng ra khỏi thiết bị của họ. Lúc này, nạn nhân chỉ có thể thực hiện các tương tác giới hạn như bật và tắt màn hình. Sau đó, trên màn hình chỉ hiển thị hướng dẫn cách thanh toán tiền chuộc. Nếu muốn lại quyền truy cập vào máy tính của chính mình, họ phải thực hiện theo những yêu cầu của kẻ tấn công.
Leakware (Doxware): Đối với những người dùng lưu trữ thông tin nhạy cảm trên máy tính, leakware sẽ đe dọa sẽ công bố dữ liệu cá nhân của họ nếu không nhận được tiền chuộc.

Mobile ransomware: Với sự phổ biến của điện thoại thông minh, ransomware dành cho di động cũng trở nên nguy hiểm hơn.
Đặc biệt là trên điện thoại Android do hệ điều hành này cho phép cài đặt ứng dụng từ các nguồn bên thứ ba. Khi người dùng cài đặt các tệp .APK lây nhiễm, họ có thể gặp phải các pop-up cản trở việc truy cập ứng dụng. Trong trường hợp khác, tác nhân độc hại có thể sử dụng kỹ thuật “clickjacking – bắt buộc nhấp chuột” để lừa người dùng cấp quyền điều khiển thiết bị. Kết quả là hacker có thể thâm nhập sâu vào hệ thống và thực hiện nhiều hành vi khác.
Đối với các hệ điều hành iOS, những kẻ tấn công phải áp dụng các chiến lược phức tạp hơn. Kẻ xấu tận dụng lỗ hổng trong tài khoản iCloud và sử dụng chức năng “Find my iPhone” để hạn chế quyền truy cập vào thiết bị.
Ngăn chặn và bảo vệ trước ransomware
Để bảo vệ bản thân khỏi sự đe dọa của ransomware, việc bảo vệ và backup dữ liệu thường xuyên là vô cùng quan trọng. Bởi việc diệt trừ hoàn toàn các phần mềm đòi tiền chuộc này là một nhiệm vụ khó khăn. Dưới đây là một số biện pháp bạn có thể thực hiện để tăng cường bảo vệ cho dữ liệu của mình:
- Tránh kết nối với các mạng wifi công cộng không an toàn hoặc có nguồn gốc không xác định.
- Cẩn trọng không nhấn vào liên kết đáng ngờ hoặc mở email từ nguồn không tin cậy.
- Định kỳ sao chép dự phòng dữ liệu và cài đặt phần mềm diệt virus, đồng thời không quên cập nhật chúng.
- Thay đổi mật khẩu được cài đặt sẵn trên các thiết bị kết nối mạng của bạn.
- Xây dựng các tầng bảo vệ cho hệ thống mạng để tăng khả năng chống chịu.
- Phát triển một chiến lược khôi phục dữ liệu trong trường hợp dữ liệu bị mất hoặc hỏng.
Ngoài ra bạn có thể tham khảo thêm các giải pháp bảo vệ dữ liệu như Active Backup sử dụng một trong những nền tảng sao lưu toàn diện của Synology.
Nên làm gì khi bị nhiễm mã độc tống tiền?
Khi đối mặt với sự nhiễm ransomware, bạn cần nhanh chóng thực hiện các bước sau để hạn chế thiệt hại:
Bước 1: Ngắt kết nối và cô lập thiết bị. Đầu tiên, hãy cách ly thiết bị bị nhiễm khỏi mạng và các hệ thống khác bằng cách tắt chúng hoặc ngắt kết nối mạng, nhằm ngăn chặn sự lây lan của mã độc.
Bước 2: Phát hiện và gỡ bỏ ransomware. Hãy cố gắng xác định những file hoặc chương trình độc hại và lập kế hoạch để loại bỏ chúng khỏi hệ thống.
Bước 3: Làm sạch và khôi phục hệ thống. Trong trường hợp mã độc có khả năng vẫn tồn tại, bạn cần tiến hành xóa sạch dữ liệu bị ảnh hưởng và tiến hành phục hồi lại từ bản sao lưu dữ liệu.
Bước 4: Đánh giá và theo dõi. Sau khi đã loại bỏ mã độc, hãy dành thời gian để đánh giá lại quy trình và hệ thống, tìm hiểu nguyên nhân lây nhiễm và cải thiện biện pháp bảo vệ.
Trên đây là bài viết về mã độc tống tiền Ransomware – một loại mã độc cực kỳ nguy hiểm đến túi tiền người dùng và hệ thống dữ liệu máy tính. Hy vọng những thông tin trên Vietcorp cung cấp sẽ giúp bạn hiểu được ransomware là gì và hẹn gặp lại bạn trong những bài viết tiếp theo nhé!
Tham khảo các sản phẩm NAS hỗ trợ lưu trữ và backup dữ liệu sau đây: